• (đổi hướng từ Crowed)
    /krou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con quạ
    cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẩy ( (cũng) crow bar)
    as the crow flies
    theo đường chim bay, thẳng tắp
    to eat crow
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
    to have a crow to pick (pluck) with somebody
    có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
    he who brought up a crow to pick out his own eyes
    nuôi ong tay áo

    Danh từ

    Tiếng gà gáy
    Tiếng trẻ con bi bô

    Nội động từ

    Gáy (gà)
    Nói bi bô (trẻ con)
    Reo mừng (khi chiến thắng)
    to crow over
    chiến thắng (quân thù...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gậy sắt

    Kỹ thuật chung

    cái kìm
    móc hàng
    vòng kẹp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X