-
(đổi hướng từ Crowed)
Thông dụng
Danh từ
Con quạ
- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẩy ( (cũng) crow bar)
- as the crow flies
- theo đường chim bay, thẳng tắp
- to eat crow
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
- to have a crow to pick (pluck) with somebody
- có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
- he who brought up a crow to pick out his own eyes
- nuôi ong tay áo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , blow , bluster , boast , cackle , caw , cock-a-doodle-doo , cry , flourish , gas , gloat , glory in , gurgle , jubilate , mouth , prate , puff , rodomontade , squawk , strut , swagger , triumph , vaunt , whoop , brag , gasconade , glory , bird , blackbird , corvine , exult , grapnel , jackdaw , jay , magpie , raven , rook , sound , vapor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ