• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:36, ngày 30 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[in]] [[earnest]]
    ::[[in]] [[earnest]]
    ::đứng đắn, nghiêm chỉnh
    ::đứng đắn, nghiêm chỉnh
    -
    ::[[are]] [[you]] [[in]] [[earnest]]?
    +
    ::[[Are]] [[you]] [[in]] [[earnest]]?
    -
    ::anh không đùa đấy chứ?
    +
    ::Anh không đùa đấy chứ?
    -
    ::[[you]] [[are]] [[not]] [[in]] [[earnest]]
    +
    ::[[You]] [[are]] [[not]] [[in]] [[earnest]]
    -
    ::anh lại đùa đấy thôi
    +
    ::Anh lại đùa đấy thôi
    -
    ::[[it]] [[is]] [[raining]] [[in]] [[earnest]]
    +
    ::[[It]] [[is]] [[raining]] [[in]] [[earnest]]
    -
    ::trời đang mưa ra trò
    +
    ::Trời đang mưa ra trò
     +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    Hiện nay

    /'ə:nist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đứng đắn, nghiêm chỉnh
    Sốt sắng, tha thiết

    Danh từ

    Thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
    in earnest
    đứng đắn, nghiêm chỉnh
    Are you in earnest?
    Anh không đùa đấy chứ?
    You are not in earnest
    Anh lại đùa đấy thôi
    It is raining in earnest
    Trời đang mưa ra trò

    Danh từ

    Như earnest-money
    Điềm, điều báo hiệu trước
    an earnest of future success
    điều báo hiệu cho sự thành công sau này

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghiêm chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X