• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (10:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i'næml</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">i'næməl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 21:
    * Ving:[[enamelling]]
    * Ving:[[enamelling]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====men=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====men=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[glassy]], [[opaque]] [[ceramic]] [[coating]] [[that]] [[is]] [[fused]] [[to]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]], [[pottery]], [[or]] [[glass]] [[for]] [[protection]] and/or decoration.a [[glassy]], [[opaque]] [[ceramic]] [[coating]] [[that]] [[is]] [[fused]] [[to]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]], [[pottery]], [[or]] [[glass]] [[for]] [[protection]] and/or decoration. 2. [[a]] [[paint]] [[or]] [[varnish]] [[that]] [[produces]] [[an]] enamel-like [[coating]].a [[paint]] [[or]] [[varnish]] [[that]] [[produces]] [[an]] enamel-like [[coating]]. 3. [[to]] [[apply]] [[an]] [[enamel]].to [[apply]] [[an]] [[enamel]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[glassy]], [[opaque]] [[ceramic]] [[coating]] [[that]] [[is]] [[fused]] [[to]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]], [[pottery]], [[or]] [[glass]] [[for]] [[protection]] and/or decoration.a [[glassy]], [[opaque]] [[ceramic]] [[coating]] [[that]] [[is]] [[fused]] [[to]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[metal]], [[pottery]], [[or]] [[glass]] [[for]] [[protection]] and/or decoration. 2. [[a]] [[paint]] [[or]] [[varnish]] [[that]] [[produces]] [[an]] enamel-like [[coating]].a [[paint]] [[or]] [[varnish]] [[that]] [[produces]] [[an]] enamel-like [[coating]]. 3. [[to]] [[apply]] [[an]] [[enamel]].to [[apply]] [[an]] [[enamel]].
    Dòng 32: Dòng 30:
    ''Giải thích VN'': 1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại men.
    ''Giải thích VN'': 1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại men.
    -
    =====men răng=====
    +
    =====men răng=====
    ::[[enamel]] [[sac]]
    ::[[enamel]] [[sac]]
    ::túi men răng
    ::túi men răng
    ::[[enamel]] [[spindle]]
    ::[[enamel]] [[spindle]]
    ::thoi men răng
    ::thoi men răng
    -
    =====men tráng=====
    +
    =====men tráng=====
    ::[[enamel]] [[color]]
    ::[[enamel]] [[color]]
    ::màu men tráng
    ::màu men tráng
    Dòng 44: Dòng 42:
    ::[[ornamental]] [[enamel]]
    ::[[ornamental]] [[enamel]]
    ::men trang trí
    ::men trang trí
    -
    =====sơn=====
    +
    =====sơn=====
    -
    =====sơn bóng=====
    +
    =====sơn bóng=====
    -
    =====sơn dầu=====
    +
    =====sơn dầu=====
    -
    =====sơn êmay=====
    +
    =====sơn êmay=====
    -
    =====tráng men=====
    +
    =====tráng men=====
    ::[[enamel]] [[bloating]]
    ::[[enamel]] [[bloating]]
    ::sự tráng men
    ::sự tráng men
    Dòng 75: Dòng 73:
    ::[[porcelain]] [[enamel]] [[ware]]
    ::[[porcelain]] [[enamel]] [[ware]]
    ::đồ dùng bằng sứ tráng men
    ::đồ dùng bằng sứ tráng men
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====quét=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sơn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====quét=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====véc-ni=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enamel enamel] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A glasslike opaque or semi-transparent coatingon metallic or other hard surfaces for ornament or as apreservative lining.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a smooth hard coating. b a cosmeticsimulating this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The hard glossy natural coating over thecrown of a tooth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Painting done in enamel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. a smoothbright surface colouring, verdure, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (enamelled,enamelling; US enameled, enameling) 1 inlay or encrust (a metaletc.) with enamel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Portray (figures etc.) with enamel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic adorn with varied colours.=====
    +
    -
    =====Enameller n. enamelwork n.[ME f. AF enameler, enamailler (as EN-(1), OF esmail f. Gmc)]=====
    +
    =====véc-ni=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cloisonn]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]]

    Hiện nay

    /i'næml/

    Thông dụng

    Danh từ

    Men (đồ sứ, răng); lớp men
    Bức vẽ trên men
    (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài

    Ngoại động từ

    Tráng men, phủ men
    Vẽ lên men
    Tô nhiều màu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    men

    Giải thích EN: 1. a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration. 2. a paint or varnish that produces an enamel-like coating.a paint or varnish that produces an enamel-like coating. 3. to apply an enamel.to apply an enamel.

    Giải thích VN: 1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại men.

    men răng
    enamel sac
    túi men răng
    enamel spindle
    thoi men răng
    men tráng
    enamel color
    màu men tráng
    enamel colour
    màu men tráng
    ornamental enamel
    men trang trí
    sơn
    sơn bóng
    sơn dầu
    sơn êmay
    tráng men
    enamel bloating
    sự tráng men
    enamel covered wire
    dây tráng men
    enamel glass
    kính tráng men
    enamel kiln
    lò nung tráng men
    enamel paint
    sơn tráng men
    enamel paper
    giấy tráng men
    enamel spraying
    sự phun trắng men
    enamel spreading
    sự tráng men
    enamel wire
    dây tráng men
    porcelain enamel sanitary ware
    đồ vệ sinh bằng sứ tráng men
    porcelain enamel ware
    đồ dùng bằng sứ tráng men

    Kinh tế

    quét
    sơn
    véc-ni

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cloisonn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X