-
(Khác biệt giữa các bản)(^^)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'fə:nitʃə</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">'fə:nitʃə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appliance , appointment , bed , bookcase , buffet , bureau , cabinet , chair , chattel , chest , commode , couch , counter , cupboard , davenport , desk , dresser , effect , equipment , fittings , furnishing , goods , highboy , hutch , movables , possession , sideboard , sofa , stool , table , thing , wardrobe , appointments , armoire , bric-a-brac , chesterfield , chiffonier , credenza , decoration , desks , embellishment , fitment , fixture , furnishings , oak , ottoman , tallboy , upholstery
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ