-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lændiŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">'lændiŋ</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====Đầu cầu thang==========Đầu cầu thang=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========chỗ cập bến==========chỗ cập bến=====- =====sự lên bờ=====+ =====sự lên bờ=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đầu cầu thang==========đầu cầu thang=====Dòng 28: Dòng 25: ''Giải thích VN'': Thềm nối 2 dãy bậc cầu thang.''Giải thích VN'': Thềm nối 2 dãy bậc cầu thang.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự đỗ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự đỗ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiếu nghỉ==========chiếu nghỉ=====::[[elevator]] [[landing]]::[[elevator]] [[landing]]Dòng 121: Dòng 114: ::[[rough]] [[landing]]::[[rough]] [[landing]]::sự hạ cánh thô::sự hạ cánh thô- =====sân=====+ =====sân=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bến tàu==========bến tàu=====Dòng 186: Dòng 176: ::[[single]] [[rail]] [[landing]]::[[single]] [[rail]] [[landing]]::sự vận chuyển con thịt ray đơn::sự vận chuyển con thịt ray đơn- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landing landing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landing landing] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Touchdown, alighting, splashdown, docking: The fog madelanding quite dangerous.==========Touchdown, alighting, splashdown, docking: The fog madelanding quite dangerous.=====Dòng 198: Dòng 185: =====Landing-place, dock, pier, jetty, wharf, quay: We walked ontothe landing to watch the ship come in.==========Landing-place, dock, pier, jetty, wharf, quay: We walked ontothe landing to watch the ship come in.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the act or process of coming to land. b an instance ofthis. c (also landing-place) a place where ships etc. land.==========A the act or process of coming to land. b an instance ofthis. c (also landing-place) a place where ships etc. land.==========A a platform between two flights of stairs, or at the top orbottom of a flight. b a passage leading to upstairs rooms.==========A a platform between two flights of stairs, or at the top orbottom of a flight. b a passage leading to upstairs rooms.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chiếu nghỉ
- elevator landing
- chiếu nghỉ thang máy
- half landing
- nửa chiếu nghỉ
- half landing (halfspace landing)
- nửa chiếu nghỉ
- halfspace landing
- chiếu nghỉ trung gian
- interfloor landing
- chiếu nghỉ giữa các tầng
- intermediate landing
- chiếu nghỉ giữa cầu thang
- intermediate landing
- chiếu nghỉ trung gian
- landing beam
- dầm chiếu nghỉ
- landing between flights
- chiếu nghỉ giữa các đợt thang
- landing carriage
- chiếu nghỉ cầu thang
- landing carriage
- dầm chiếu nghỉ
- landing door
- cửa ra chiếu nghỉ
- landing joist
- chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing joist
- dầm chiếu nghỉ
- landing joist
- rầm chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing platform
- chiếu nghỉ thang máy
- landing tread step
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- quarter landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter landing
- chiếu nghỉ trung gian
- quarter landing (quarter-space landing)
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter-space landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- staircase landing
- chiếu nghỉ (cầu thang)
sự hạ cánh
- beacons and blind landing (BBL)
- sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mò
- belly landing
- sự hạ cánh bằng bụng
- blind landing
- sự hạ cánh mò
- crosswind landing
- sự hạ cánh ngang gió
- forced landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- hard landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- hard landing
- sự hạ cánh cứng
- hard landing
- sự hạ cánh khẩn cấp
- hard landing
- sự hạ cánh thô
- instrument landing
- sự hạ cánh mò
- landing on water
- sự hạ cánh trên mặt nước
- lateral drift landing
- sự hạ cánh trôi ngang
- rough landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- rough landing
- sự hạ cánh cứng
- rough landing
- sự hạ cánh thô
Kinh tế
dỡ hàng lên bờ
- date of landing
- ngày dỡ (hàng) lên bờ
- landing agent
- đại lý dỡ hàng lên bờ
- landing barge
- tàu nhỏ dỡ hàng lên bờ
- landing book
- sổ dỡ hàng lên bờ
- landing charges
- phí dỡ hàng lên bờ
- landing expenses
- chi phí dỡ hàng lên bờ
- landing expresses
- chi phí dỡ hàng lên bờ
- landing permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing pier
- bến dỡ hàng lên bờ
- landing quality
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing stage
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ