-
(đổi hướng từ Expresses)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
nhanh
- by express
- chuyển phát nhanh
- express charge
- phí phát chuyển nhanh
- express counter
- quầy thu tiền nhanh
- express delivery
- phát chuyển nhanh
- express delivery
- quầy thu tiền nhanh
- express delivery
- sự giao nhanh
- express fee
- phí chở nhanh
- express fee
- phí chuyển nhanh
- express fee
- phí nhanh
- express mail
- thư phát chuyển nhanh
- express mail service
- dịch vụ thư phát chuyển nhanh
- express money order
- thư chuyển tiền nhanh
- express money order
- thư chuyển tiền phát nhanh
- express paid
- đã trả phí phát chuyển nhanh
- express paid
- đã trả phí phát triển nhanh
- express transfer
- chuyển tiền nhanh
- parcel express
- bưu kiện chuyển phát nhanh
rõ ràng
- express consent
- sự đồng thuận rõ ràng trên văn bản
- express proclamation
- sự công bố rõ ràng
- express warranty
- sự cam kết rõ ràng
tốc hành
- air express
- thư tốc hành hàng không
- by express
- bằng xe tốc hành
- container express
- xe lửa công-ten-nơ tốc hành
- direct express container
- tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp
- express agency
- hãng vận tải tốc hành
- express airmail
- thư tốc hành hàng không
- express business
- nghề vận chuyển tốc hành
- express cargo
- hàng chở tốc hành
- express consignment
- hàng gởi tốc hành
- express container service
- dịch vụ công-ten-nơ tốc hành
- express container service
- dịch vụ tàu công-ten-nơ tốc hành (chỉ dừng ở các cảng chính)
- express delivery
- chuyên chở tốc hành
- express liner
- tàu khách tốc hành
- express rate
- giá chở tốc hành
- express shipment service
- dịch vụ chuyên chở tốc hành
- express ticket
- vé xe tốc hành
- limited express
- chuyến xe tốc hành đặc biệt
- Trans-Europe Express
- Hỏa xa Tốc hành Xuyên Âu
- Trans-Europe Express Train (TEEtrain)
- Xe lửa tốc hành xuyên Châu Âu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , categorical , clean-cut * , clear , clear-cut , considered , definite , definitive , deliberate , designful , direct , distinct , especial , exact , explicit , expressed , individual , intended , intentional , out-and-out * , outright , particular , plain , pointed , premeditated , set , singular , special , specific , unambiguous , unconditional , unmistakable , unqualified , uttered , voiced , voluntary , willing , witting , accelerated , fast , high-speed , nonstop , quick , rapid , swift , velocious , decided , positive , precise , unequivocal
verb
- add up to * , air , assert , asseverate , bespeak , broach , circulate , communicate , connote , convey , couch , declare , denote , depict , designate , disclose , divulge , embody , enunciate , evince , exhibit , formulate , frame * , give , hint , import , indicate , insinuate , intend , intimate , make known , manifest , phrase , pop off * , proclaim , pronounce , put , put across , put into words , represent , reveal , say , show , speak , spell , stand for , state , suggest , symbolize , tell , testify , utter , vent , ventilate , verbalize , voice , word , crush , dispatch , distill , expel , extract , force out , forward , press out , ship , squeeze out , articulate , talk , vocalize , display , delineate , describe , image , limn , picture , portray , render , press , certain , definite , dictate , direct , expatiate , explicit , expound , fast , mean , nonstop , rapid , signify , swift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ