-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 34: Dòng 34: ::Tiến bộ nhanh, nhảy vọt::Tiến bộ nhanh, nhảy vọt=====[[look]] [[before]] [[you]] [[leap]]==========[[look]] [[before]] [[you]] [[leap]]=====- ::phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ+ ::phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ; cẩn tắc vô ưu+ =====One's heart leaps into one's mouth==========One's heart leaps into one's mouth=====::Sợ hết hồn, sợ chết khiếp::Sợ hết hồn, sợ chết khiếpHiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bound , caper , escalation , frisk , hop , rise , skip , spring , surge , upsurge , upswing , vault , jump , capriole , catapult , gambade , gambado , gambol , saltation
verb
- advance , arise , ascend , bounce , bound , caper , cavort , clear , escalate , frisk , hop , hurdle , lop , mount , rise , rocket , saltate , skip , soar , spring , surge , vault , jump , buck , capriole , catapult , curvet , fly , gallop , gambol , increase , lunge , plunge , prance , rebound , upswing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ