• Revision as of 04:22, ngày 25 tháng 7 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /lʌv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng yêu, tình thương
    love of one's country
    lòng yêu nước
    a mother's love for her children
    tình mẹ yêu con
    Tình yêu, mối tình, ái tình
    first love
    mối tình đầu
    never trifle with love
    không nên đùa bỡn với tình yêu
    to be in love with
    yêu (ai)
    to fall in love with
    đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
    to make love to someone
    tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
    to marry for love
    kết hôn vì tình
    Người yêu, người tình
    Thần ái tình
    (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
    (tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người
    (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)
    love all
    không không (hai bên cùng không được điểm nào)
    love forty
    không bốn mươi
    a love set
    một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)

    Ngoại động từ

    Yêu, thương, yêu mến
    to love one another
    yêu nhau, thương nhau
    Thích, ưa thích
    to love sports
    thích thể thao
    to love music
    thích âm nhạc
    he loves to be praised
    nó thích được khen

    Cấu trúc từ

    The love in a cottage
    Ái tình và nước lã
    one can't get it for love or money
    không có cách gì lấy được cái đó
    to play for love
    chơi vì thích, không phải vì tiền
    there is no love lost between them
    chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
    for the love of God
    hãy vì lòng nhân từ của Chúa!
    cupboard love
    tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi
    to send sb one's love
    gửi ai lời chào thân ái
    a labour of love
    việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)
    the love of sb's life
    người yêu quý nhất đời
    love me, love my dog
    yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng

    Thán từ

    Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    • Lettern. billet-doux, Archaic mash note: She saved all his loveletters.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    An intense feeling of deep affection orfondness for a person or thing; great liking.
    Sexual passion.3 sexual relations.
    A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.
    Colloq. a person of whom one is fond.
    Affectionate greetings (give him my love).
    (often Love) arepresentation of Cupid.
    (in some games) no score; nil.
    V.tr.
    (also absol.) feel love or deep fondness for.
    Delight in; admire; greatly cherish.
    Colloq. like very much(loves books).
    (foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).
    A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).
    Archaic pay amorous attention (to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.
    Loveworthy adj. [OE lufu f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • love : Corporateinformation
    • love : Chlorine Online
    • love : Foldoc
    • love : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X