-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phương tiện; biện pháp; cách thức)(→Phương tiện; biện pháp; cách thức)
Dòng 26: Dòng 26: ::[[there]] [[is]] [[no]] [[means]] [[of]] [[saving]] [[his]] [[life]]::[[there]] [[is]] [[no]] [[means]] [[of]] [[saving]] [[his]] [[life]]::chẳng có cách nào cứu được hắn::chẳng có cách nào cứu được hắn+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[by]] [[all]] [[means]] =====+ ::tất nhiên là vậy; hiển nhiên là vậy+ ===== [[by]] [[fair]] [[means]] [[or]] [[foul]] =====+ ::bằng mọi cách+ ===== [[by]] [[means]] [[of]] [[something]] =====+ ::bằng phương tiện gì đó+ ===== [[by]] [[no]] [[manner]] [[of]] [[means]]; [[by]] [[no]] [[means]]; [[not]] [[by]] [[any]] [[means]] =====+ ::chưa được chút nào; chẳng được chút nào+ ===== [[the]] [[end]] [[justifies]] [[the]] [[means]] =====+ ::cứu cánh biện minh cho phương tiện+ ===== [[a]] [[means]] [[to]] [[an]] [[end]] =====+ ::phương tiện để đạt cứu cánh== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==03:03, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phương pháp
- by means of
- bằng phương pháp
- means of architectural composition
- phương pháp tổ hợp kiến trúc
phương tiện
- energy means
- phương tiện cho chạy
- evacuation and means of escape
- sơ tán và phương tiện thoát thân
- means of communication
- các phương tiện giao thông
- means of communication
- phương tiện giao thông
- means of conveyance
- các phương tiện vận chuyển
- means of individual transport
- phương tiện giao thông cá nhân
- means of production
- các phương tiện sản xuất
- means of protection
- phương tiện bảo vệ
- means of protection
- phương tiện phòng hộ
- means of slinging
- các phương tiện nâng
- means of transportation
- các phương tiện vận chuyển
- means of transportation
- phương tiện giao thông
- measuring means
- phương tiện đo lường
- protecting means
- phương tiện bảo hiểm
- special protective means
- phương tiện bảo vệ chuyên dùng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công cụ
- means of conveyance
- công cụ, phương tiện vận tải
- means of payment
- công cụ chi trả
- production means
- công cụ sản xuất
phương tiện
- available means
- các phương tiện sẵn có
- compulsory means
- các phương tiện bắt buộc
- end justifies the means
- cứu cánh biện minh phương tiện
- end justifies the means (the...)
- cứu cánh biện minh phương tiện
- material means
- phương tiện vật chất
- means of access
- phương tiện để đến
- means of conveyance
- công cụ, phương tiện vận tải
- means of payment
- phương tiện thanh toán
- means of transport
- phương tiện vận tải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ