• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phương tiện; biện pháp; cách thức)
    (Phương tiện; biện pháp; cách thức)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ::[[there]] [[is]] [[no]] [[means]] [[of]] [[saving]] [[his]] [[life]]
    ::[[there]] [[is]] [[no]] [[means]] [[of]] [[saving]] [[his]] [[life]]
    ::chẳng có cách nào cứu được hắn
    ::chẳng có cách nào cứu được hắn
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[by]] [[all]] [[means]] =====
     +
    ::tất nhiên là vậy; hiển nhiên là vậy
     +
    ===== [[by]] [[fair]] [[means]] [[or]] [[foul]] =====
     +
    ::bằng mọi cách
     +
    ===== [[by]] [[means]] [[of]] [[something]] =====
     +
    ::bằng phương tiện gì đó
     +
    ===== [[by]] [[no]] [[manner]] [[of]] [[means]]; [[by]] [[no]] [[means]]; [[not]] [[by]] [[any]] [[means]] =====
     +
    ::chưa được chút nào; chẳng được chút nào
     +
    ===== [[the]] [[end]] [[justifies]] [[the]] [[means]] =====
     +
    ::cứu cánh biện minh cho phương tiện
     +
    ===== [[a]] [[means]] [[to]] [[an]] [[end]] =====
     +
    ::phương tiện để đạt cứu cánh
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    03:03, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Của cải, tài sản, phương tiện
    a man of means
    người có của ăn của để; người giàu có
    to live beyond/within one's means
    tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được
    Phương tiện; biện pháp; cách thức
    means of communication
    phương tiện giao thông
    means of living
    kế sinh nhai
    to earn one's living by honest means
    kiếm sống một cách lương thiện
    there is no means of saving his life
    chẳng có cách nào cứu được hắn

    Cấu trúc từ

    by all means
    tất nhiên là vậy; hiển nhiên là vậy
    by fair means or foul
    bằng mọi cách
    by means of something
    bằng phương tiện gì đó
    by no manner of means; by no means; not by any means
    chưa được chút nào; chẳng được chút nào
    the end justifies the means
    cứu cánh biện minh cho phương tiện
    a means to an end
    phương tiện để đạt cứu cánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biện pháp
    công cụ
    means of production
    công cụ sản suất
    phương pháp
    by means of
    bằng phương pháp
    means of architectural composition
    phương pháp tổ hợp kiến trúc
    phương thức
    means of transport
    phương thức vận tải
    phương tiện
    energy means
    phương tiện cho chạy
    evacuation and means of escape
    sơ tán và phương tiện thoát thân
    means of communication
    các phương tiện giao thông
    means of communication
    phương tiện giao thông
    means of conveyance
    các phương tiện vận chuyển
    means of individual transport
    phương tiện giao thông cá nhân
    means of production
    các phương tiện sản xuất
    means of protection
    phương tiện bảo vệ
    means of protection
    phương tiện phòng hộ
    means of slinging
    các phương tiện nâng
    means of transportation
    các phương tiện vận chuyển
    means of transportation
    phương tiện giao thông
    measuring means
    phương tiện đo lường
    protecting means
    phương tiện bảo hiểm
    special protective means
    phương tiện bảo vệ chuyên dùng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cách thức
    way and means
    cách thức và phương thức
    công cụ
    means of conveyance
    công cụ, phương tiện vận tải
    means of payment
    công cụ chi trả
    production means
    công cụ sản xuất
    phương tiện
    available means
    các phương tiện sẵn có
    compulsory means
    các phương tiện bắt buộc
    end justifies the means
    cứu cánh biện minh phương tiện
    end justifies the means (the...)
    cứu cánh biện minh phương tiện
    material means
    phương tiện vật chất
    means of access
    phương tiện để đến
    means of conveyance
    công cụ, phương tiện vận tải
    means of payment
    phương tiện thanh toán
    means of transport
    phương tiện vận tải
    phương tiện tài chính
    tài nguyên
    tài sản
    tài lực
    tư lực

    Nguồn khác

    • means : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    See mean , 4, above.

    Oxford

    N.pl.

    (often treated as sing.) that by which a result isbrought about (a means of quick travel).
    A money resources(live beyond one's means). b wealth (a man of means).
    In every possibleway.
    At any cost. by means of by the agency orinstrumentality of (a thing or action). by no means (or nomanner of means) not at all; certainly not. means test anofficial inquiry to establish need before financial assistancefrom public funds is given. [pl. of MEAN(3)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X