• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:20, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 46: Dòng 46:
    * PP : [[pleaded]]/[[pled]]
    * PP : [[pleaded]]/[[pled]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Often, plead for. request, appeal (for), cry (for), ask(for), seek, beg (for), pray (for), supplicate (for): It was ahot day and the children were pleading for ice-creams every halfhour. 2 Usually, plead with. request (of), entreat, appeal to,petition, ask, apply to, implore, beseech, beg, importune,solicit; demand: Bryan pleaded with us to let him go to therock concert.=====
     
    -
    =====Assert, say, aver, allege, argue, maintain,offer, put forward, declare, affirm, avow, swear: She pleadedthat she was unaware that the goods she was selling had beenstolen.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====(past and past part. pleaded or esp. US, Sc., & dial.pled) 1 intr. (foll. by with) make an earnest appeal to.=====
    +
    :[[appeal]] , [[ask]] , [[beseech]] , [[cop a plea]] , [[crave]] , [[crawl]] , [[entreat]] , [[entreaty]] , [[implore]] , [[importune]] , [[make up for]] , [[petition]] , [[pray]] , [[solicit]] , [[square things]] , [[supplicate]] , [[adduce]] , [[advocate]] , [[allege]] , [[answer charges]] , [[argue]] , [[assert]] , [[avouch]] , [[cite]] , [[declare]] , [[give evidence]] , [[maintain]] , [[plea bargain]] , [[present]] , [[put forward]] , [[respond]] , [[use as excuse]] , [[vouch]] , [[beg]] , [[sue]] , [[apologize]] , [[defend]] , [[intercede]] , [[reason]] , [[urge]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Intr. Law address a lawcourt as an advocate on behalf of aparty.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[answer]] , [[reply]] , [[decide]] , [[punish]] , [[sentence]]
    -
    =====Tr. maintain (a cause) esp. in a lawcourt.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Lawdeclare to be one's state as regards guilt in or responsibilityfor a crime (plead guilty; plead insanity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. offer orallege as an excuse (pleaded forgetfulness).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make anappeal or entreaty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pleadable adj. pleader n. pleadinglyadv. [ME f. AF pleder, OF plaidier (as PLEA)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /pli:d/

    Thông dụng

    Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled

    (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi
    to plead for somebody
    biện hộ cho ai, bênh vực ai
    to plead against somebody
    cãi chống lại ai
    his past conduct pleads for him
    (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi
    ( + with, for...) cầu xin, nài xin
    to plead for mercy
    xin rủ lòng thương, xin khoan dung
    to plead with someone for someone
    nài xin ai bênh vực ai
    to plead with someone against someone
    nài xin ai chống lại ai
    to plead with someone for something
    cầu xin ai cái gì

    Ngoại động từ

    (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi
    to plead someone's cause
    biện hộ cho ai
    to plead a case
    cãi cho một vụ
    (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự
    to plead ignorance
    lấy cớ là không biết
    to plead inexperience
    lấy cớ là không có kinh nghiệm
    to plead the difficulties of the task
    tạ sự là công việc có nhiều khó khăn
    to plead guilty
    nhận là có tội
    to plead not guilty
    không nhận tội

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X