• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác syphon ===Danh từ=== =====Ống xi-phông, ống truyền nước, vòi truyền nước===== =====C...)
    (Dẫn bằng xifông; hút bằng xifông)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[to]] [[siphon]] [[petrol]] [[out]] [[of]] [[a]] [[car]] [[into]] [[a]] [[can]]
    ::[[to]] [[siphon]] [[petrol]] [[out]] [[of]] [[a]] [[car]] [[into]] [[a]] [[can]]
    ::dùng xi-phông hút xăng từ ô tô sang một cái can
    ::dùng xi-phông hút xăng từ ô tô sang một cái can
    -
    ::[[siphon]] [[somebody/something]] [[off]]
    +
    ::[[siphon]] [[somebody]]/[[something]] [[off]]
    ::(thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
    ::(thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
    ::[[the]] [[big]] [[clubs]] [[siphon]] [[off]] [[all]] [[the]] [[best]] [[players]]
    ::[[the]] [[big]] [[clubs]] [[siphon]] [[off]] [[all]] [[the]] [[best]] [[players]]
    ::các câu lạc bộ lớn đã hút hết các cầu thủ giỏi nhất
    ::các câu lạc bộ lớn đã hút hết các cầu thủ giỏi nhất
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===

    03:24, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác syphon

    Danh từ

    Ống xi-phông, ống truyền nước, vòi truyền nước
    Chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra (như) soda-siphon
    (động vật học) vòi chích, vòi hút (của một số côn trùng và súc vật) (như) siphuncle

    Ngoại động từ

    Dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
    to siphon petrol out of a car into a can
    dùng xi-phông hút xăng từ ô tô sang một cái can
    siphon somebody/something off
    (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
    the big clubs siphon off all the best players
    các câu lạc bộ lớn đã hút hết các cầu thủ giỏi nhất

    Nội động từ

    Truyền qua xifông, chảy qua xifông

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ống siphon

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ống xiphong
    sinphon

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dẫn qua ống siphông
    ống chữ U
    ống xifông
    ống xiphông
    ống si phông

    Giải thích EN: A bent tube or pipe used to transfer liquid from a receptacle, in which atmospheric pressure forces the liquid up the shorter leg of the vessel while the weight of the excess liquid in the longer leg causes a continuous downward flow.

    Giải thích VN: Ống hoặc ống dẫn kiểu khung dùng để truyền chất lỏng từ bình. Áp suất khí quyển trong bình đẩy chất lỏng về phía chân ngắn của bình chứa trong khi đó trọng lượng của khối chất lỏng dư ra trong chân dài khiến cho chất lỏng chảy liên tục xuống dưới.

    ống si phông// dẫn qua ống si phông

    Giải thích EN: To transfer liquid by means of such a device.

    Giải thích VN: Truyền chất lỏng bằng thiết bị ống si phông.

    ống siphông
    siphông
    siphon crest
    đỉnh siphông
    siphon spillway
    đập tràn siphông
    thermal siphon
    siphông nhiệt

    Oxford

    N. & v.

    (also syphon)
    N.
    A pipe or tube shaped like aninverted V or U with unequal legs to convey a liquid from acontainer to a lower level by atmospheric pressure.
    (in fullsiphon-bottle) an aerated-water bottle from which liquid isforced out through a tube by the pressure of gas.
    Zool. a acanal or conduit esp. in cephalopods. b the sucking-tube ofsome insects etc.
    V.tr. & intr. (often foll. by off) 1conduct or flow through a siphon.
    Divert or set aside (fundsetc.).
    Siphonage n. siphonal adj. siphonic adj. [F siphonor L sipho -onis f. Gk siphon pipe]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X