-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,spesifi'kei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">,spesifi'kei∫n</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng==- ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Chi tiết, đặc điểm, chỉ dẫn kỹ thuật========Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 14: =====(pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)==========(pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====các đặc điểm (kỹ thuật)=====+ - ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặc điểm, thông số kỹ thuật,tính năng kỹ thuật=====- =====bản thống kê=====+ - =====sự chỉ rõ=====+ === Ô tô===+ =====các đặc điểm (kỹ thuật)=====+ === Toán & tin ===+ =====bản thống kê=====- =====sựđặc tả=====+ =====sự chỉ rõ=====- =====sựghi rõ=====+ =====sự đặc tả=====- =====tiêu chuẩn địnhrõ=====+ =====sự ghi rõ=====- ===Nguồn khác===+ =====tiêu chuẩn định rõ=====- *[http://foldoc.org/?query=specification specification] : Foldoc+ === Xây dựng===- + =====tính năng kĩ thuật=====- == Xây dựng==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thông số kỹ thuật=====- =====tính năng kĩ thuật=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thông số kỹ thuật=====+ ::[[specification]] [[plate]]::[[specification]] [[plate]]::biển thông số kỹ thuật::biển thông số kỹ thuật- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản liệt kê=====- =====bản liệt kê=====+ - =====bản thuyết minh=====+ =====bản thuyết minh=====- =====các đặc điểm=====+ =====các đặc điểm=====- =====đặc điểm kỹ thuật=====+ =====đặc điểm kỹ thuật=====::[[Extended]] [[Memory]] [[Specification]] (EMS)::[[Extended]] [[Memory]] [[Specification]] (EMS)::đặc điểm kỹ thuật nhớ mở rộng::đặc điểm kỹ thuật nhớ mở rộng::[[specification]] [[sheet]]::[[specification]] [[sheet]]::bản đặc điểm kỹ thuật::bản đặc điểm kỹ thuật- =====đặc tả=====+ =====đặc tả=====- =====đặc tính=====+ =====đặc tính=====::[[control]] [[specification]]::[[control]] [[specification]]::đặc tính điều khiển::đặc tính điều khiểnDòng 87: Dòng 78: ::[[technical]] [[specification]]::[[technical]] [[specification]]::đặc tính kỹ thuật::đặc tính kỹ thuật- =====đặc tính kỹ thuật=====+ =====đặc tính kỹ thuật=====- =====danh mục (công trình)=====+ =====danh mục (công trình)=====- =====danh mục chi tiết=====+ =====danh mục chi tiết=====- =====điều kiện kỹ thuật=====+ =====điều kiện kỹ thuật=====- =====liệt kê=====+ =====liệt kê=====- =====quy cách=====+ =====quy cách=====::[[Enhanced]] [[Expanded]] [[Memory]] [[Specification]] (EEMS)::[[Enhanced]] [[Expanded]] [[Memory]] [[Specification]] (EEMS)::quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao::quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng caoDòng 112: Dòng 103: ::[[standard]] [[specification]]::[[standard]] [[specification]]::quy cách tiêu chuẩn::quy cách tiêu chuẩn- =====quy trình kỹ thuật=====+ =====quy trình kỹ thuật=====- =====sự định rõ=====+ =====sự định rõ=====- =====tiêu chuẩn=====+ =====tiêu chuẩn=====::[[acceptance]] [[specification]]::[[acceptance]] [[specification]]::tiêu chuẩn nghiệm thu::tiêu chuẩn nghiệm thuDòng 137: Dòng 128: ::[[standard]] [[specification]]::[[standard]] [[specification]]::tiêu chuẩn kỹ thuật::tiêu chuẩn kỹ thuật+ === Kinh tế ===+ =====bản thuyết minh tiêu chuẩn kỹ thuật=====- == Kinh tế ==+ =====điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản thuyết minh tiêu chuẩn kỹ thuật=====+ - + - =====điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật)=====+ - + - =====điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật...)=====+ - + - =====quy cách (hàng hóa, kỹ thuật...)=====+ - + - =====quy cách hàng=====+ - + - =====sự chỉ rõ=====+ - + - =====sự chỉ rõ thuyết minh=====+ - + - =====thuyết minh=====+ - + - =====tờ khai hàng xuất miễn thuế=====+ - + - =====trình bày chi tiết=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=specification specification] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật...)=====- ===N.===+ - =====Identification,identifying, description, describing,particularization, particularizing, specifying, naming: Thepolice were relying on a specification of the ringleaders by aninformer.2 itemization, itemizing, list, listing, check-list,inventory, list of particulars, detail, enumeration: When canyou let me have the specifications for the new building?=====+ =====quy cách (hàng hóa, kỹ thuật...)=====- =====Requirement, qualification, condition, restriction, stipulation,consideration: The specification called for green marble and nosubstitute.=====+ =====quy cách hàng=====- ==Oxford==+ =====sự chỉ rõ=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of specifying; the state of beingspecified.=====+ =====sự chỉ rõ thuyết minh=====- =====(esp. in pl.) a detailed description of theconstruction, workmanship, materials, etc., of work done or tobe done, prepared by an architect, engineer, etc.=====+ =====thuyết minh=====- =====Adescription by an applicant for a patent of the construction anduse of his invention.=====+ =====tờ khai hàng xuất miễn thuế=====- =====Law the conversion of materials into anew product not held to be the property of the owner of thematerials.[med.L specificatio (as SPECIFY)]=====+ =====trình bày chi tiết=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blueprint]] , [[condition]] , [[designation]] , [[detail]] , [[item]] , [[particular]] , [[particularization]] , [[spec]] , [[stipulation]] , [[term]] , [[proviso]] , [[qualification]] , [[reservation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[generalization]] , [[uncertainty]] , [[vagueness]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đặc tính
- control specification
- đặc tính điều khiển
- dimension specification
- đặc tính kích cỡ
- file level specification
- đặc tính mức tệp
- file specification (filespec)
- đặc tính tập tin
- format specification
- đặc tính khuôn
- length specification
- đặc tính độ dài
- motion specification
- các đặc tính hoạt động
- oil specification
- đặc tính dầu
- program specification
- đặc tính chương trình
- software specification
- đặc tính phần mềm
- specification error
- sai đặc tính
- specification error
- sai số đặc tính
- technical specification
- đặc tính kỹ thuật
quy cách
- Enhanced Expanded Memory Specification (EEMS)
- quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao
- Enhanced Single Unix Specification (sometimesas ESUS2) (ESES)
- Quy cách Unix đơn nâng cao (đôi khi viết ESUS2)
- Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
- Quy cách các hệ thống mở Chính phủ/Công nghiệp
- ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
- Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
- screening specification
- quy cách rây
- specification of materials
- quy cách vật liệu
- standard specification
- quy cách tiêu chuẩn
tiêu chuẩn
- acceptance specification
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- British standard Specification (B)
- sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
- design specification
- tiêu chuẩn thiết kế
- Lotus-Intel Microsoft Expanded Memory Specification-LIM EMS
- một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng
- planning standard specification
- đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
- specification standards
- mức tiêu chuẩn
- specification table
- bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
- standard specification
- quy cách tiêu chuẩn
- standard specification
- sự đặc tả tiêu chuẩn
- standard specification
- tiêu chuẩn kỹ thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blueprint , condition , designation , detail , item , particular , particularization , spec , stipulation , term , proviso , qualification , reservation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ