-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác stairway ===Danh từ=== =====Cầu thang gác===== =====(kiến trúc) lồng cầu thang===== == T...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'steəkeis</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:15, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cầu thang
- auxiliary staircase
- cầu thang máy
- building staircase
- cầu thang trong nhà
- cantilever staircase
- cầu thang côngxon
- central staircase
- buồng cầu thang chính
- central staircase
- lồng cầu thang chính
- cutstring staircase
- cầu thang dầm lắp bậc
- emergency staircase
- cầu thang cấp cứu
- emergency staircase
- lồng cầu thang an toàn
- folding staircase
- cầu thang xếp
- ground-based staircase
- cầu thang (đặt) trên đất
- helical staircase
- cầu thang xoắn ốc
- interior staircase
- buồng cầu thang trong
- interior staircase
- lồng cầu thang trong
- isolated staircase
- buồng cầu thang đứng riêng
- isolated staircase
- lồng cầu thang đứng riêng
- monolithic staircase
- cầu thang xây đặc
- spiral staircase
- cầu thang xoắn ốc
- staircase and elevator block
- cầu thang máy
- staircase and elevator block
- khối cầu thang
- staircase and elevator section
- cụm cầu thang
- staircase branching into two flights
- cầu thang hai thân
- staircase landing
- chiếu nghỉ (cầu thang)
- staircase landing
- thềm nghỉ (cầu thang)
- staircase of quarter-turn type 90o
- cầu thang quay góc 90 độ
- staircase of straight flight type
- cầu thang kiểu đợt thẳng
- staircase on strings
- cầu thang có cuốn thang
- staircase railing
- tay vịn cầu thang
- staircase tower
- tháp cầu thang (phần nhô lên khỏi mái nhà)
- staircase wave form
- dạng sóng hình cầu thang
- staircase with middle separation wall
- cầu thang có tường ngăn giữa
- staircase with several flights
- cầu thang nhiều đợt
- step of a staircase
- bậc cầu thang
- string staircase
- cầu thang có dầm biên
- three-flight staircase
- cầu thang ba đợt
- traveling staircase
- cầu thang lăn
- traveling staircase
- cầu thang tự động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ