-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 71: Dòng 71: ::sàn buồng tắm ngập nước::sàn buồng tắm ngập nước===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- =====[[in]][[out]] [[of]] [[the]] [[swim]]=====+ =====[[in]] [[out]] [[of]] [[the]] [[swim]]=====::(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra::(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra+ =====[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])==========[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])=====::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉmHiện nay
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bathe , breast-stroke , crawl , dive , dog-paddle , float , freestyle , glide , go for a swim , go swimming , go wading , high-dive , move , paddle , practice , race , skinny-dip , slip , stroke , submerge , take a dip , wade , reel , swirl , whirl , abound , dip , spin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ