• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:44, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Unload.jpg|200px|Dỡ tải, dỡ hàng, bỏ tải trọng]]
    [[Image:Unload.jpg|200px|Dỡ tải, dỡ hàng, bỏ tải trọng]]
    Dòng 34: Dòng 32:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tháo liệu=====
    =====tháo liệu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unload unload] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dỡ tải=====
    =====dỡ tải=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bốc dỡ (tàu thủy)=====
    +
    =====bốc dỡ (tàu thủy)=====
    -
    =====không tải=====
    +
    =====không tải=====
    ::[[unload]] [[data]] [[set]]
    ::[[unload]] [[data]] [[set]]
    ::tập dữ liệu không tải
    ::tập dữ liệu không tải
    -
    =====dỡ hàng=====
    +
    =====dỡ hàng=====
    =====đổ xuống=====
    =====đổ xuống=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chuyển đi=====
    +
    =====chuyển đi=====
    -
    =====dỡ (hàng)=====
    +
    =====dỡ (hàng)=====
    ::[[unload]] [[net]] [[weight]]
    ::[[unload]] [[net]] [[weight]]
    ::trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
    ::trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
    -
    =====dỡ hàng=====
    +
    =====dỡ hàng=====
    ::[[unload]] [[net]] [[weight]]
    ::[[unload]] [[net]] [[weight]]
    ::trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
    ::trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unload unload] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[break bulk]] , [[cast]] , [[clear out]] , [[disburden]] , [[discharge]] , [[discommode]] , [[disencumber]] , [[disgorge]] , [[dump]] , [[get rid of]] , [[jettison]] , [[lighten]] , [[off-load]] , [[relieve]] , [[remove]] , [[rid]] , [[slough]] , [[take a load off]] , [[unburden]] , [[unlade]] , [[unpack]] , [[void]] , [[close out]] , [[sell off]] , [[sell out]] , [[deplane]] , [[deplete]] , [[discard]] , [[eject]] , [[empty]] , [[liquidate]] , [[shed]] , [[trash]]
    -
    =====Empty, dump, unpack, offload, discharge; disburden,unburden: We unloaded the cargo at Sulawesi. The camels must beunloaded every night.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[fill]] , [[load]] , [[put on]]
    -
    =====(also absol.) remove a load from (a vehicle etc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Remove (a load) from a vehicle etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remove the charge from (afirearm etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. get rid of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by on)colloq. a divulge (information). b (also absol.) give vent to(feelings).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unloader n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´loud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng
    to unload a ship
    dỡ hàng ở tàu xuống
    to unload cargo
    dỡ hàng
    Tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh)
    (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích sang người khác)
    (nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
    to unload one's heart
    thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng

    Nội động từ

    Dỡ hàng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dỡ tải, dỡ hàng, bỏ tải trọng

    Hóa học & vật liệu

    tháo liệu

    Xây dựng

    dỡ tải

    Kỹ thuật chung

    bốc dỡ (tàu thủy)
    không tải
    unload data set
    tập dữ liệu không tải
    dỡ hàng
    đổ xuống

    Kinh tế

    chuyển đi
    dỡ (hàng)
    unload net weight
    trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
    dỡ hàng
    unload net weight
    trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fill , load , put on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X