• (đổi hướng từ Approximates)
    /ə´prɔksimit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấp xỉ, gần đúng
    approximate calculation
    phép tính xấp xỉ
    approximate value
    giá trị xấp xỉ
    Rất gần nhau

    Nội động từ

    To approximate to sth xấp xỉ với, gần đúng với

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    gần đúng, xấp xỉ

    Cơ - Điện tử

    (adj) xấp xỉ, gần đúng

    Xây dựng

    khoảng chừng

    Kỹ thuật chung

    làm cho gần với
    gần đúng
    approximate analysis
    sự phê chuẩn gần đúng
    approximate approach
    phương pháp gần đúng
    approximate calculation
    sự tính toán gần đúng
    approximate formula
    công thức gần đúng
    approximate load
    tải trọng gần đúng
    approximate method
    phương pháp gần đúng
    approximate number
    số gần đúng
    approximate rendezvous
    cuộc hẹn gần đúng chỗ
    approximate rendezvous
    cuộc hẹn gần đúng giờ
    approximate value
    giá trị gần đúng

    Kinh tế

    gần
    ước chừng
    approximate date of delivery
    ngày giao hàng ước chừng
    xấp xỉ

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    gần đúng, xấp xỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X