• (đổi hướng từ Blustered)
    /´blʌstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)
    Sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo
    Sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ

    Nội động từ

    Thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)
    Hăm doạ ầm ỹ; quát tháo
    to bluster at somebody
    hăm doạ ai ầm ỹ
    Khoe khoang khoác lác ầm ĩ
    to bluster oneself into anger
    nổi giận

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X