• (đổi hướng từ Brisking)
    /brisk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi
    brisk pace
    bước đi nhanh nhẹn
    Hoạt động, phát đạt
    trade is brisk
    buôn bán phát đạt
    Nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)
    Trong lành, mát mẻ (không khí)
    Lồng lộng (gió)

    Ngoại động từ

    Làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên
    to brisk someone up
    làm cho ai phấn khởi (vui) lên
    to brisk up a fire
    khơi ngọn lửa

    Nội động từ

    To brisk up phấn khởi lên, vui lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nổi bọt
    sủi bọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X