-
(đổi hướng từ COMPARATOR)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thiết bị so
- bench comparator
- thiết bị so để bàn
- dial reading screw thread comparator
- thiết bị so ren có thang số
- electrical comparator
- thiết bị so (kiểu) điện
- length comparator
- thiết bị so (độ) dài
- pneumatic comparator
- thiết bị so (kiểu) khí nén
- screw thread comparator
- thiết bị so ren
- surface finish comparator
- thiết bị so nhẵn bề mặt
- thread comparator
- thiết bị so ren
Kỹ thuật chung
bộ so sánh
Giải thích EN: A device that continuously compares the value of a quantity to the value desired. Giải thích VN: Thiết bị liên tục so sánh giá trị của số lượng và giá trị mong muốn.
- amplitude comparator
- bộ so sánh biên độ
- analog comparator
- bộ so sánh tương tự
- clock comparator
- bộ so sánh đồng hồ
- color comparator
- bộ so sánh màu
- colour bar comparator
- bộ so sánh thanh màu sắc
- comparator probe
- đầu dò bộ so sánh
- continuous comparator
- bộ so sánh liên tục
- current comparator
- bộ so sánh dòng điện
- digital comparator
- bộ so sánh dạng
- electric comparator
- bộ so sánh điện
- linear comparator
- bộ so sánh tuyến tính
- monopulse comparator network
- mạng bộ so sánh xung đơn
- optical comparator
- bộ so sánh quang
- paired comparator
- bộ so sánh theo cặp
- phase comparator
- bộ so sánh pha
- pneumatic comparator
- bộ so sánh khí nén
- reference electrode comparator
- bộ so sánh điện cực chuẩn (điện hóa)
- signal comparator
- bộ so sánh tín hiệu
- signal comparator
- bộ so sánh tín hiệu (điện báo)
- tape comparator
- bộ so sánh trên băng
- tape comparator
- bộ so sánh băng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ