• (đổi hướng từ Cherishing)
    /ˈtʃɛrɪʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Yêu mến, yêu thương, yêu dấu
    to cherish one's children
    thương yêu con cái
    (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
    to cherish hopes
    nuôi hy vọng

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X