-
Toán & tin
vòng tròn, đường tròn, hình tròn
- cirele at infinity
- vòng ở vô tận,
- imaginary cirele at infinity
- vòng ảo ở vô tận
- cirele of convergence
- hình tròn hội tụ
- cirele of curvature
- đường trong chính khúc
- cirele of declination
- vòng lệch
- cirele of influence
- vòng ảnh hưởng
- cirele of inversion
- vòng tròn nghịch đảo
- cirele of permutation
- chu trình hoán vị
- asymptotic cirele
- đường tròn tiẹm cận
- circumscribed cirele
- vòng tròn ngoại tiếp
- coaxial cireles
- vòng tròn đồng trục
- concentric cireles
- vòng tròn đồng tâm
- critical cirele
- vòng tròn tới hạn
- director cirele
- đường tròn chi phương
- eccentric cireles of an ellipse
- vòng tâm sai của elip
- escribed cirele (of a triangle)
- vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
- externally tangent cireles
- các vòng tròn tiếp xúc ngoài
- focal cirele
- vòng tròn tiêu
- generating cirele
- đường tròn sinh
- great cirele
- vòng tròn lớn (của hình cầu)
- horizontal cirele
- vòng chân trời
- imaginary cirele
- vòng ảo
- impedance cirele
- vòng tổng trở
- inscribed cirele (of a triangle)
- vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
- limit cirele
- đường giới hạn (trong hình học Lôbatrepxki)
- nine-point cirele
- vòng tròn chín điểm (của một tam giác)
- non-degenerate cirele
- vòng tròn không suy biến
- null cirele
- vòng điểm
- oriented cirele
- vòng tròn định hướng
- orthogonal cireles
- vòng tròn trực giao
- osculating cirele
- vòng tròn mật tiếp
- parallel cirele
- (hình học ) đường tròn vĩ tuyến
- proper cirele
- vòng tròn [thông thường, thật sự]
- radical cirele
- vòng tròn đẳng phương
- small cirele
- vòng tròn bé (của hình cầu)
- simple cirele
- vòng tròn đơn
- tangent cireles
- các vòng tròn tiếp xúc
- transit cirele
- (thiên văn ) vòng kinh tuyến
- vertical cirele
- (hình học ) vòng kinh tuyến
- virtual cirele
- chu trình ảo, vòng tròn ảo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ