-
(đổi hướng từ Devising)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- automatic sampling devise
- dụng cụ lấy mẫu tự động
- calibrating devise
- dụng cụ hiệu chuẩn
- calibrating devise
- dụng cụ kiểm tra
- recording devise
- dụng cụ ghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad-lib , arrange , blueprint * , brainstorm * , cast , chart , cogitate , come up with , concoct , construct , contrive , cook up * , craft , create , design , discover , dope out * , fake it , forge , form , formulate , frame * , get off * , hatch , head trip , imagine , improvise , intrigue , invent , machinate , make up , mastermind * , plan , play it by ear * , plot , prepare , project , scheme , shape , spark , think up , throw together , trump up , vamp , whip up * , work out , dream up , fabricate , blueprint , conceive , frame , lay , strategize , will , appoint , bequeath , coin , conspire , consult , convey , excogitate , premeditate , suppose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ