-
(đổi hướng từ Headers)
Chuyên ngành
Toán & tin
đầu trang
Giải thích VN: Văn bản nhắc lại, như số trang hoặc dòng tóm tắt của một đầu đề tài liệu, xuất hiện ở đầu các trang trong một tài liệu. Một số chương trình còn có cả đầu trang lẻ và đầu trang chẵn, cho nên bạn có thể xác định các đầu trang đối xứng kiểu soi gương đối với các tài liệu được in trên hai mặt giấy. Dùng tính năng nay để đánh số trang trên góc ngoài của các trang đối diện nhau. Bạn cũng có thể cấm in đầu trang ở trang thứ nhất của tài liệu hoặc một phần tài liệu, và có thể thay đổi các đầu trang trong tài liệu. Đồng nghĩa với running head.
Xây dựng
gạch, đá lát ngang
Giải thích EN: 1. a large beam that frames common joists, studs, or rafters and transfers their weight to parallel members.a large beam that frames common joists, studs, or rafters and transfers their weight to parallel members.2. in masonry, a stone or brick laid in a wall with its short end toward the face of the wall.in masonry, a stone or brick laid in a wall with its short end toward the face of the wall..
Giải thích VN: 1. Trong các khung dầm các kiến trúc dầm thông thường, đinh tán, rui xà và chuyền trọng lượng sang các cấu kết song song với nó.///2. Trong công trình nề, gạch hoặc đá được đặt sao cho mặt của nó hướng theo mặt của bức tường .
ống phun
Giải thích EN: A conduit or pipe having many outlets or connected pipes that are usually parallel, serving as a central point of distribution for the contents.
Giải thích VN: Ống dẫn hoặc ống có nhiều cửa ra hoặc các ống liên kết thường đặt song song, đóng vai trò chính trong phân phối lượng nước.
Kỹ thuật chung
đoạn đầu
- section header
- đoạn đầu trang
- start of header (SOH)
- bắt đầu đoạn đầu
- tape header
- đoạn đầu băng
- transmission header
- đoạn đầu truyền dẫn
nhãn
- Authentication Header (AH)
- mào đầu nhận thực
- header label
- nhãn bắt đầu file
- header label
- nhãn bắt đầu tệp
- header label
- nhãn đầu
- header label
- nhãn đầu tệp
- header label
- nhãn tập
- header label
- nhãn tiêu đề
- output header label
- nhãn đầu băng xuất
- volume (header) label
- nhãn đầu ổ đĩa
- volume header
- nhãn đầu ổ đĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ