• (đổi hướng từ Mireral)
    /maiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùn; vũng bùn
    Bãi lầy
    to drag someone through the mire/mud
    bêu rếu ai, làm nhục ai
    to stick (find oneself) in the mire/mud
    lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy

    Ngoại động từ

    Vấy bùn, nhận vào bùn
    Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vũng bùn

    Kỹ thuật chung

    bùn
    đầm lầy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X