• (đổi hướng từ Subscribed)
    /səb´skraib/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Viết (ký) tên ở dưới
    to subscribe one's name to a petition
    ký tên mình ở dưới tờ yêu cầu
    Quyên tiền; góp tiền
    he subscribed 100 dollars to the flood relief fund
    anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt

    Nội động từ

    Đồng ý mua báo; đặt mua báo
    to subscribe to a newspaper
    mua báo dài hạn
    Tán thành
    I subscribe to your sentiments
    tôi tán thành tình cảm của anh

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện

    kí nhận

    Kỹ thuật chung

    đăng ký
    đặt mua
    đứng tên

    Kinh tế

    đặt mua (một ấn phẩm, một tờ báo)
    nhận mua (cổ phiếu)
    nhận nộp (vốn cổ phần)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X