• (đổi hướng từ Surfeiting)
    /´sə:fit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thừa thãi
    Sự ăn uống quá độ
    Sự ngấy (vì ăn nhiều quá)

    Ngoại động từ

    Cho ăn uống quá độ
    be surfeited with pleasure
    chơi bời quá độ
    Làm cho ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quá phong phú
    sự quá phong phú
    sự rất dồi dào
    sự rất dồi rào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X