-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ocean
- các độ sâu đại dương
- ocean deeps
- các độ sâu đại dương
- ocean depths
- cáp xuyên đại dương
- ocean cable
- dòng chảy đại dương
- ocean current
- mã vùng đại dương
- ocean area code
- nhà máy điện đại dương
- ocean thermal power plant
- tàu khách vượt đại dương
- ocean liner
- tầu nghiên cứu đại dương
- ocean survey vessel
- tàu đại dương chở khách
- ocean liner
- tàu đại dương tốc hành
- ocean greyhound
- tàu đại dương trở khách
- ocean liner
- vực đại dương
- ocean deep
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- động lực học đại dương
- ocean dynamics
oceanic
- bồn trũng đại duơng
- oceanic basin
- nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao
- Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
- quản lý khí quyển và đại dương quốc gia
- National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA)
- sống núi giữa đại dương
- mid oceanic ridge
sea
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ