-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quantity
- pha của một đại lượng hình sin
- phase of a sinusoidal quantity
- thứ nguyên của một đại lượng
- dimension of a quantity
- đại lượng biến thiên
- variable quantity
- đại lượng cân bằng
- alternating quantity
- đại lượng chỉ số
- subscript quantity
- đại lượng cơ bản
- fundamental quantity
- đại lượng cung cấp
- energizing quantity
- đại lượng cường tính
- intensive quantity
- đại lượng dẫn xuất
- derived quantity
- đai lượng dao động
- oscillating quantity
- đại lượng hình sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng phi hình học
- nongeometrical quantity
- đại lượng phức
- complex quantity
- đại lượng quảng tính
- extensive quantity
- đại lượng sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng trắc quang
- photometric quantity
- đại lượng trạng thái
- state quantity
- đại lượng tuần hoàn
- periodic quantity
- đại lượng vật lý
- physical quantity
- đại lượng vô hướng
- scalar quantity
- đại lượng xử lý đo được
- measured process quantity
- đại lượng đã đo
- measured quantity
- đại lượng đầu ra
- output quantity
- đại lượng đo được
- measurable quantity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ