-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
tack
Giải thích VN: Có đặc tính dính đặc biệt được sử dụng để làm lớp phủ ngoài hay chất dính hầu như khô. Còn được gọi là tacky (hơi dính), tackiness (tính hơi [[dính). ]]
Giải thích EN: A sticky or adhesive quality; used especially to describe a coating or adhesive that is almost dry. Also, tacky, tackiness.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
binder
- bể chứa chất dính
- binder storage tank
- bơm phối liệu chất dính
- binder metering pump
- chất dính dạng đất sét
- soil binder
- chất dính dẻo
- plastic binder
- chất dính epoxit
- epoxy binder
- chất dính hữu cơ
- organic binder
- chất dính kết hữu cơ
- organic binder
- chất dính kết vôi
- lime binder
- chất dính kết vôi tro
- lime ash binder
- chất dính nhựa đường
- hydrocarbon binder
- chất dính puzolan
- puzzolanic binder
- chất dính vô cơ
- inorganic binder
- chất dính đất sét
- clay binder
- thiết bị cân chất dính
- binder scale
- tỉ lệ nước-chất dính kết
- water binder ratio
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ