-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
potentiometer
- biến trở kiểu chiết áp
- potentiometer rheostat
- cái chiết áp dây quấn
- wire-wound potentiometer
- cái chiết áp phi tuyến
- nonlinear potentiometer
- chế độ đặt bộ chiết áp
- potentiometer set mode
- chiết áp AC
- AC potentiometer
- chiết áp cảm ứng
- inductive potentiometer
- chiết áp có du xích
- vernier potentiometer
- chiết áp Crompton
- Crompton potentiometer
- chiết áp dây quấn
- wire wound potentiometer
- chiết áp dây trượt
- slide-wire potentiometer
- chiết áp Drydale
- Drysdale potentiometer
- chiết áp ghép đôi
- dual-ganged potentiometer
- chiêt áp không cuốn dây
- nonwirewound potentiometer
- chiết áp lôgarit
- logarithmic potentiometer
- chiết áp màng
- film potentiometer
- chiết áp Pedersen
- Pedersen potentiometer
- chiết áp quấn dây
- wire-wound potentiometer
- chiết áp tinh chỉnh
- trimmer potentiometer
- chiết áp tinh chỉnh
- trimming potentiometer
- chiết áp trượt
- slide potentiometer
- chiết áp từ điện trở
- magnetoresistor potentiometer
- chiết áp tuyến tính
- linear potentiometer
- chiết áp vi chỉnh
- trimming potentiometer
- chiết áp xoắn
- helical potentiometer
- chiết áp xoắn ốc
- heliacal potentiometer
- chiết áp xoay
- rotary potentiometer
- chiết áp điện cảm
- inductive potentiometer
- chiết áp điều chỉnh được
- adjustable potentiometer
- chiết áp đo lường
- measuring potentiometer
- con trượt của chiết áp
- potentiometer slider
- mạch kiểu chiết áp
- potentiometer circuit
- máy ghi kiểu chiết áp
- potentiometer recorder
- máy đo kiểu chiết áp
- potentiometer instrument
- thiết bị chiết áp điều chỉnh
- adjusting potentiometer
- điều khiển chiết áp
- potentiometer control
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ