• Thông dụng

    Động từ

    To transport
    chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ thuyền
    to transport goods by vehicles and ships

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    dislocation

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    carriage
    chi phí chuyên chở
    carriage charge
    chuyên chở đường dài
    long-haul carriage
    sự chuyên chở đường biển
    sea carriage
    carry
    conveyance
    phương tiện chuyên chở di động cố định
    Fixed Mobile Conveyance (FMC)
    conveying
    thiết bị chuyên chở
    conveying plant
    convoy
    transport
    chuỗi chuyên chở điện tử
    electron transport chain
    chuyên chở hành khách
    passenger transport
    chuyên chở đường bộ
    road transport
    sự chuyên chở đường biển
    sea transport

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    carriage
    chi phí chuyên chở
    carriage expenses
    chuyển chở hàng hóa trong nước
    internal carriage
    hợp đồng chuyên chở
    contract of carriage
    conveyance
    transport
    chế độ chuyên chở thành nhóm
    unit load transport system
    giấy phép chuyên chở
    transport licence
    Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
    Transport Workers Union of America
    người thầu chuyên chở
    transport agent
    phương thức vận tải chuyên chở
    method of transport
    quảng cáo trên các phương tiện chuyên chở
    transport advertising

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X