-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
comma
- biến số được phân cách bằng dấu phẩy
- Comma Separated Variable (CSV)
- dấu phẩy cách
- delimiting comma
- dấu phẩy ngược
- turned comma
- dấu phẩy tách
- comma delimiter
- dấu phẩy tách
- comma separator
- dấu phẩy điều hưởng
- syntonous comma
- mã không có dấu phẩy
- comma-free code
- phân cách bằng dấu phẩy
- comma separated values (CSV)
- định dạng bằng dấu phẩy
- comma format
point
- bộ xử lý dấu phẩy động
- FPP (floatingpoint processor)
- các số có dấu phẩy động
- floating point numbers
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point base
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point radix
- dấu phẩy cố định
- fixed point
- dấu phẩy di dộng
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- dấu phẩy nhị phân
- binary point
- dấu phảy thập phân
- decimal point
- dấu phẩy thập phân cố định
- fixed decimal point
- dấu phẩy thập phân động
- floating decimal point
- dấu phẩy động
- floating-point
- dữ liệu dấu phẩy cố định
- fixed point data
- dữ liệu dấu phẩy động
- floating point data
- hàng dấu phẩy động
- floating point queue
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating point representation system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- khối dấu phẩy động
- floating-point unit (FPU)
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- máy tính dấu phẩy động
- floating point computer
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point calculation
- số dấu phẩy động
- floating point number
- số học dấu phẩy cố định
- fixed point arithmetic
- số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point register
- tính dấu phẩy cố định
- fixed-point arithmetic
- tính toán dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
- MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
- đại số dấu phẩy động
- floating point algebra
- độ chính xác dấu phẩy động
- floating point precision
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ