• Thông dụng

    Danh từ
    mound; knoll
    Động từ
    to bend; to curve

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    DISC (disconnect)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    untangle

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    crest
    cumulus
    earth mound (earth berm)
    elevation
    eminence
    hill
    hillock
    hummock
    knap
    knoll
    knot
    meniscus
    mons
    mound
    prominence
    rise
    upland
    chatter
    hammer
    knock
    strike
    to knock off
    type
    charcoal
    lumber
    timber
    tree
    wood

    Giải thích VN: 1.Thứ chất được cắt xuống từ cây dùng chuẩn bị cho xây dựng, làm mộc, tạo lửa v.v... 2. gỗ để bảo quản, khối gỗ, nhựa gỗ thông…liên quan đến, được cấu tạo bởi, nguồn gốc từ [[gỗ. ]]

    Giải thích EN: 1. such a substance that has been cut and prepared for use in building, carpentry, fire-making, etc.such a substance that has been cut and prepared for use in building, carpentry, fire-making, etc. 2. relating to, composed of, or derived from wood. Thus, wood preservative, wood block, wood filler, wood turpentine, and so on.relating to, composed of, or derived from wood. Thus, wood preservative, wood block, wood filler, wood turpentine, and so on.

    woody
    arris
    bank
    bead
    bead (bead moulding)
    border
    bulge
    burr
    catch
    cog
    collar
    corner
    cornice
    cornice (cornice moulding)
    corrugations
    crimps
    dummy club
    ear
    edge
    fascia
    faucet
    fays cia
    feather
    fin
    flange
    flute
    joggle
    journal
    ledge
    list
    lobe
    lug
    mill-cog
    moulding
    nave collar
    nose
    rag
    redan
    ridge
    rim
    salient
    score mark
    seam
    shoulder
    skirt
    skirting (skirting board)
    stay
    swell
    vane

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tamper
    slat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X