-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dehydration
- chu kỳ khử nước
- dehydration period
- chu trình khử nước
- dehydration cycle
- kết đông có khử nước
- freeze dehydration
- khử nước (sấy) phun sương
- spray dehydration
- khử nước bằng chất làm khô
- dry-desiccant dehydration
- khử nước một phần
- partial dehydration
- khử nước phun sương
- spray dehydration
- khử nước xúc tác
- catalytic dehydration
- quá trình khử nước
- dehydration process
- sự khử nước bằng nhiệt
- thermal dehydration
- sự khử nước của bêtông
- concrete dehydration
- sự khử nước của đất
- ground dehydration
- sự khử nước khỏi bùn
- dehydration of sludge
- sự khử nước một phần
- partial dehydration
- điều kiện khử nước
- dehydration conditions
dewatering
- hệ số khử nước
- dewatering coefficient
- lô ép khử nước
- dewatering roll
- máy ép khử nước
- dewatering press
- ngăn khử nước cặn lắng
- sludge dewatering chamber
- sự khử nước bằng điện thẩm
- dewatering by means of electromosis
- sự khử nước của bùn
- sludge dewatering
- sự khử nước của cặn
- sludge dewatering
- sự khử nước của đất
- soil dewatering
- sự khử nước trong bùn
- sludge dewatering
un-water
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ