-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accelerated test
Giải thích VN: Một cuộc kiểm tra trong đó thiết bị, vật liệu hay mạch điện được vận hành có chủ định ở một mức độ cao trong một thời gian ngắn nhằm tìm hiểu sự ảnh hưởng của qua trình vận hành ở mức độ trung bình trong một thời gian [[dài. ]]
Giải thích EN: A test in which equipment, a material, or a circuit is intentionally subjected to an extreme stress level for a short time, in order to simulate the effects of its average use over an extended period of time.
life test
Giải thích VN: Một thí nghiệm để ước tính độ lâu dài sử dụng hay khả năng phục vụ của một sản phẩm hay thiết bị, bằng cách tái tạo ở mức cao hơn các điều kiện mà nó phải trải [[qua. ]]
Giải thích EN: A test used to estimate the expected length of use or serviceability of a product or device, by simulating on an accelerated basis the conditions it will encounter.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
