-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
feedback
- sự hồi tiếp (âm) nối tiếp
- series feedback
- sự hồi tiếp âm
- inverse feedback
- sự hồi tiếp âm
- negative feedback
- sự hồi tiếp âm (thoại)
- acoustical feedback
- sự hồi tiếp âm thanh
- acoustic feedback
- sự hồi tiếp cùng pha
- in-phase feedback
- sự hồi tiếp dòng
- current feedback
- sự hồi tiếp dòng điện
- current feedback
- sự hồi tiếp dương
- positive feedback
- sự hồi tiếp mật mã
- CFB (cipherfeedback)
- sự hồi tiếp mật mã
- cipher feedback (CFB)
- sự hồi tiếp ngược
- inverse feedback
- sư hồi tiếp nhiều vòng
- multiloop feedback
- sự hồi tiếp số
- digital feedback
- sự hồi tiếp tái sinh (vô tuyến)
- regenerative feedback
- sự hồi tiếp tần số
- frequency feedback
- sự hồi tiếp tự thân
- inherent feedback
- sự hồi tiếp xuất
- OFB (outputfeedback)
- sự hồi tiếp xuất
- output feedback (OFB)
- sự hồi tiếp điện áp
- voltage feedback
- sự hồi tiếp điện dung
- capacitive feedback
- sự hồi tiếp đồng bộ
- sync feedback
return feed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ