• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    breeding
    reclaiming
    sự tái sinh dầu
    oil reclaiming
    reclamation
    recovery
    sự tái sinh kim loại
    metal recovery
    sự tái sinh năng lượng
    energy recovery
    sự tái sinh vật liệu
    material recovery
    sự tái sinh xăng
    gasoline recovery
    sự tái sinh đàn hồi
    elastic recovery
    sự tái sinh đất sét
    clay recovery
    recuperation
    recycling
    sự tái sinh giấy thải
    waste paper recycling
    sự tái sinh khí thải
    exhaust recycling
    sự tái sinh thủy tinh
    glass recycling
    regeneration

    Giải thích VN: sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập [[tắt. ]]

    sự tái sinh bùn hoạt tính
    activated sludge regeneration
    sự tái sinh chất điện phân
    regeneration of electrolyte
    sự tái sinh dầu
    oil regeneration
    sự tái sinh năng lượng
    energy regeneration
    sự tái sinh nhiên liệu
    fuel regeneration
    sự tái sinh xung
    pulse regeneration
    renewal
    reusable waste product

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    reactivation
    reconstitution
    recovery
    sự tái sinh bột nhào
    dough recovery
    regeneration
    returning
    revivification

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X