• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    creeping
    dip
    imbibition
    impregnation

    Giải thích VN: Quá trình thấm hoặc xử chất bằng một chất khác hoặc cho một chất khác vào trong khu vực bị thủng của một chất [[khác. ]]

    Giải thích EN: The process of soaking or treating one substance with another or forcing one substance into the porous spaces of another..

    infiltration

    Giải thích VN: Chuyển động của chất lỏng hay khí qua môi trường xốp, vion, sự thấm chất lỏng qua màng lọc, thấm nước hay dầu mỏ qua các tầng đất [[đá. ]]

    sự thấm (lọc) qua
    infiltration (ofwater)
    sự thấm gió
    infiltration of air
    sự thâm nhiễm canxi
    calcareous infiltration
    sự thâm nhiễm mỡ
    adipose infiltration
    sự thâm nhiễm muối
    saline infiltration
    sự thấm nước dưới đất
    ground water infiltration
    sự thấm nước ngầm
    ground water infiltration
    sự thấm qua đập
    infiltration of a weir
    sự thẩm thấu độ ẩm
    moisture infiltration
    leak
    percolating
    sự thấm qua sét
    clay percolating
    permeation
    soakage
    soaking
    transudation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    impregnation
    penetration
    sự thâm nhập của nhập khẩu
    import penetration
    sự thâm nhập khẩu
    import penetration
    sự thâm nhập thị trường
    market penetration
    soak
    soaking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X