-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delay
- biến đổi thời gian trễ tế bào
- Cell Delay Variation (CDV)
- CELP (Mã dự báo tuyến tính) có thời gian trễ thấp
- Low Delay CELP (LDCELP)
- chỉ thị thời gian trễ quá giang
- Transit Delay Indication (TDI)
- chọn thời gian trễ quá giang
- Transit delay Selection (TDS)
- chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang
- Transit Delay Selection and Identification (TDSAI)
- méo do thời gian trễ
- time delay distortion
- thời gian trễ (của tín hiệu)
- time delay
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thời gian trễ khẳng định xóa
- Clear Confirmation Delay (CLCD)
- thời gian trễ khứ hồi
- Round Trip Delay (RTD)
- thời gian trễ quá giang tối đa cho phép
- Maximum Acceptable Transit Delay (MATD)
- thời gian trễ quản trị trung bình
- Mean Administrative Delay (MAD)
- Thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt
- Expected Maximum Transit Delay Remote - To - Local (ERL)
- thời gian trễ xếp hàng
- Queuing Delay (QD)
- thông báo thời gian trễ quá độ toàn trình
- End-To-End Transit Delay Notification (EETDN)
- tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi
- Total Call Connection delay (TCCD)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ