-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
condenser
- áp suất trong thiết bị ngưng tụ
- condenser pressure
- chất lấy ra từ thiết bị ngưng tụ
- condenser duty
- thiết bị ngưng tụ bậc một
- primary condenser
- thiết bị ngưng tụ bề mặt
- surface condenser
- thiết bị ngưng tụ bộ phận
- partial condenser
- thiết bị ngưng tụ của hỗn hợp
- contact condenser
- thiết bị ngưng tụ của hỗn hợp
- mixing condenser
- thiết bị ngưng tụ dùng trong khí lạnh
- air-cooled condenser
- thiết bị ngưng tụ hai ống
- double-pipe condenser
- thiết bị ngưng tụ hai ống
- tube-and-pipe condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểm chìm
- shell-and-coil condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểm chìm
- submerged (coil) condenser'
- thiết bị ngưng tụ kiểu bốc hơi
- evaporative (surface) condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểu lưới
- drip condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểu lưới
- rain-type condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểu lưới
- spray condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểu ống
- tubular condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắn
- shell-and-coil condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểu phun
- injector condenser
- thiết bị ngưng tụ làm lạnh nước
- water cooled condenser
- thiết bị ngưng tụ nhiều hành trình
- multishell condenser
- thiết bị ngưng tụ phiến
- plate-type condenser
- thiết bị ngưng tụ sơ cấp
- multishell condenser
- thiết bị ngưng tụ thẳng dòng
- parallel-flow condenser
- thiết bị ngưng tụ thuận dòng
- parallel-flow condenser
- thiết bị ngưng tụ trực tiếp của hỗn hợp
- direct (contact) condenser
- thiết bị ngưng tụ đa hành trình
- multipass condenser
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ