-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
housing
Giải thích VN: Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết [[bị. ]]
Giải thích EN: A protective or supportive container or covering for a machine or instrument.
Từ điển: Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ