• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    casing

    Giải thích VN: Một thành phần hoàn thiện, che hoặc bao xung quanh một cửa sổ hoặc cửa ra [[vào. ]]

    Giải thích EN: A finishing member, covering, or housing surrounding a window or door.

    Điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blanket
    book jacket
    boot
    box
    cage
    cladding
    collar
    cover
    dust cover
    encapsulation
    enclosure
    envelope
    frame
    hood
    housing

    Giải thích VN: Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết [[bị. ]]

    Giải thích EN: A protective or supportive container or covering for a machine or instrument.

    instrument housing

    Giải thích VN: một cái thùng hoặc cái lắp được thiết kế để dựng bảo vệ một thiết bị như; cái cabin.Xem intrument [[shelter. ]]

    Giải thích EN: A casing or covering designed to contain and protect an instrument. Also, instrument shelter.

    jacket
    jacketing
    lining sheeting
    mantle
    reinforcement
    revetment
    sheath
    sheathing
    sheeting
    shell
    shell cover

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X