-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
building
- các hiệp hội xây dựng và cho vay
- building and loan associations
- chủ công trình (xây dựng)
- building owner
- công nghiệp xây dựng
- building industry (the...)
- công nhân xây dựng
- building worker
- giấy phép xây dựng
- building licence
- giấy phép xây dựng
- building permits
- hiệp hội xây dựng và tiết kiệm
- building and saving society
- hiệp định xây dựng
- building agreement
- hoạt động xây dựng
- building activities
- hợp đồng cho thuê có xây dựng
- building lease
- hợp đồng nhận thầu (xây dựng)
- building contract
- hợp đồng thầu xây dựng
- inclusive building contract
- hợp đồng xây dựng bao khoán
- inclusive building contract
- ngành xây dựng
- building industry (the...)
- nhà thầu khoán xây dựng
- building contractor
- nhà thầu xây dựng
- building contractor
- sự tổ chức nhận thầu xây dựng
- building contract organization
- tài khoản xây dựng
- building account
- tổ chức xây dựng
- building organization
- vật liệu xây dựng
- building materials
- xây dựng nhà cửa có tính đầu cơ
- speculative building
- xây dựng nhóm trong công ty
- team building
- xây dựng vị thế
- position building
- xí nghiệp xây dựng
- building enterprise
- đất xây dựng
- building ground
raise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ