-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( (cũng) .obstructive)=== =====Sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép===== ::[[commit]...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əb'strʌkʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(y học) sự tắc (ruột...)==========(y học) sự tắc (ruột...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====sự nghẽn ống=====+ =====sự cản trở=====- + - =====sự nghẹt ống=====+ - + - =====sự tắt ống=====+ - + - == Giao thông&vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tắc đường=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái nút đường ống=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự cản trở=====+ - + - =====sự kẹt=====+ - + - =====sự ngăn cản=====+ - + - =====sự nghẽn=====+ - + - =====sự tắc=====+ - + - =====sự tắc nghẽn=====+ - + - =====sự trở ngại=====+ - + - =====trở ngại=====+ - =====vậtcản=====+ ::[[obstruction]] [[to]] [[lifting]]+ ::(tôpô học ) sự cản trở phép nâng một ánh xạ+ ::[[secondary]] [[obstruction]]+ ::(tôpô học ) cản trở thứ yếu- =====vật chướng ngại=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Cơ khí & công trình===- ===N.===+ =====sự nghẽn ống=====- =====Obstacle, barrier, bar, check, stumbling-block, hindrance,impediment, hurdle, hitch, snag, catch, bottleneck, limitation,constraint, restriction: The fallen trees created an almostimpassable obstruction.=====+ =====sự nghẹt ống=====- =====Checking, stopping, cessation,proscription, forbidding, forbiddance; hindering, impeding,limiting, halting, slowing: The obstruction of the bill'spassage can be blamed on the Tories.=====+ =====sự tắt ống=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====tắc đường=====+ === Xây dựng===+ =====cái nút đường ống=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự cản trở=====- ==Oxford==+ =====sự kẹt=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of blocking; the state of beingblocked.=====+ =====sự ngăn cản=====- =====The act of making or the state of becoming more orless impassable.=====+ =====sự nghẽn=====- =====An obstacle or blockage.=====+ =====sự tắc=====- =====The retarding ofprogress by deliberate delays, esp. of Parliamentary business.5 Sport the act of unlawfully obstructing another player.=====+ =====sự tắc nghẽn=====- =====Med. a blockage in a bodily passage, esp. in an intestine.=====+ =====sự trở ngại=====- =====Obstructionism n. (in sense 4). obstructionist n. (in sense4). [L obstructio (as OBSTRUCT)]=====+ =====trở ngại=====- ==Tham khảo chung==+ =====vật cản=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obstruction obstruction] :Corporateinformation+ =====vật chướng ngại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bar]] , [[barricade]] , [[barrier]] , [[block]] , [[blockage]] , [[blocking]] , [[booby trap ]]* , [[check]] , [[checkmate ]]* , [[circumvention]] , [[difficulty]] , [[gridlock ]]* , [[hamper]] , [[hindrance]] , [[hurdle]] , [[interference]] , [[jam ]]* , [[lock]] , [[monkey wrench ]]* , [[mountain ]]* , [[restraint]] , [[roadblock ]]* , [[snag]] , [[stop]] , [[stoppage]] , [[stumbling block ]]* , [[trammel]] , [[trouble]] , [[wall]] , [[clog]] , [[impediment]] , [[obstacle]] , [[traverse]] , [[blockade]] , [[dam]] , [[delay]] , [[encumbrance]] , [[gridlock]] , [[hitch]] , [[restriction]] , [[roadblock]] , [[stumbling block]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aid]] , [[assistance]] , [[boost]] , [[help]] , [[promotion]] , [[support]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , barricade , barrier , block , blockage , blocking , booby trap * , check , checkmate * , circumvention , difficulty , gridlock * , hamper , hindrance , hurdle , interference , jam * , lock , monkey wrench * , mountain * , restraint , roadblock * , snag , stop , stoppage , stumbling block * , trammel , trouble , wall , clog , impediment , obstacle , traverse , blockade , dam , delay , encumbrance , gridlock , hitch , restriction , roadblock , stumbling block
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ