-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::kính phục ai::kính phục ai::[[to]] [[keep]] ([[hold]]) [[somebody]] [[in]] [[awe]]::[[to]] [[keep]] ([[hold]]) [[somebody]] [[in]] [[awe]]- ::làm cho ai kínhsợ+ ::làm cho ai kính nể::[[to]] [[be]] [[struck]] [[with]] [[awe]]::[[to]] [[be]] [[struck]] [[with]] [[awe]]- ::sợ hãi+ ::kính phục===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làmsợ hãi, làm kínhsợ=====+ =====Làm kính nể, làm kính phục=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admiration , apprehension , astonishment , consternation , dread , esteem , fear , fright , horror , regard , respect , reverence , shock , stupefaction , terror , veneration , wonder , wonderment , worship , amaze , amazement , marvel
verb
- alarm , appall , astonish , blow away , cow * , daunt , dazzle , flabbergast , frighten , grandstand , horrify , hotdog , impress , intimidate , knock socks off , overawe , scare , showboat , startle , strike , stun , stupefy , terrify , amaze , astound , bewilder , fascinate , fear , fright , overcome , overpower , panic , quivering , regard , respect , terrorize , trembling , wonder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ