-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Xem constitute == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hiến pháp===== == Từ điển Điều ...)n (sửa phiên âm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˌkɒnstɪˈtuʃən, ˌkɒnstɪˈtyuʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 11: Dòng 5: Xem [[constitute]]Xem [[constitute]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hiến pháp=====+ - ==Điện lạnh==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiến pháp=====- =====sự cấu thành=====+ === Điện lạnh===+ =====sự cấu thành=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cấu tạo=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cơ cấu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấutạo=====+ - =====cơcấu=====+ =====sự cấu tạo=====- =====sự cấu tạo=====+ =====thành phần=====- + - =====thành phần=====+ ::[[constitution]] [[diagram]]::[[constitution]] [[diagram]]::biểu đồ thành phần::biểu đồ thành phần::[[constitution]] [[diagram]]::[[constitution]] [[diagram]]::giản đồ thành phần::giản đồ thành phần+ === Kinh tế ===+ =====sự cấu tạo=====- == Kinh tế ==+ =====thành phần=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====sự cấu tạo=====+ =====noun=====- + :[[architecture]] , [[build]] , [[character]] , [[composition]] , [[construction]] , [[content]] , [[contents]] , [[design]] , [[disposition]] , [[essence]] , [[form]] , [[formation]] , [[frame]] , [[habit]] , [[habitus]] , [[nature]] , [[physique]] , [[structure]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[type]] , [[vitality]] , [[charter]] , [[code]] , [[custom]] , [[lawmaking]] , [[legislation]] , [[organization]] , [[written law]] , [[creation]] , [[establishment]] , [[institution]] , [[origination]] , [[start-up]] , [[being]] , [[crasis]] , [[decalogue]] , [[enactment]] , [[health]] , [[law]] , [[lustihood]] , [[magna carta]] , [[ordinance]] , [[stamina]] , [[state]] , [[virility]]- =====thành phần=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constitution constitution] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or method of constituting; the composition (ofsomething).=====+ - + - =====A the body of fundamental principles orestablished precedents according to which a State or otherorganization is acknowledged to be governed. b a (usu.written)record of this.=====+ - + - =====A person's physical state as regardsvitality,health,strength,etc.=====+ - + - =====A person's mental orpsychological make-up.=====+ - + - =====Hist. a decree orordinance.[ME f.OF constitution or L constitutio (as constitute)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architecture , build , character , composition , construction , content , contents , design , disposition , essence , form , formation , frame , habit , habitus , nature , physique , structure , temper , temperament , type , vitality , charter , code , custom , lawmaking , legislation , organization , written law , creation , establishment , institution , origination , start-up , being , crasis , decalogue , enactment , health , law , lustihood , magna carta , ordinance , stamina , state , virility
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ