-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi phiên âm)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ka:v</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 28: Dòng 24: ::[[to]] [[carve]] [[one's]] [[way]] [[to]]::[[to]] [[carve]] [[one's]] [[way]] [[to]]::cố lách tới, cổ mở một con đường tới::cố lách tới, cổ mở một con đường tới+ ===Hình thái từ===+ *V-ed: [[carved]]+ *V-ing: [[carving]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tạc=====+ =====tạc======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chạm=====+ =====chạm=====- + - =====khắc=====+ - + - =====đục=====+ - + - =====trổ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Hew, cut, sculpt, sculpture, shape, chisel, model,fashion, engrave, incise, grave, whittle, chip: The bust iscarved out of solid marble.=====+ - + - =====Often, carve up or out. divide(up), cut (up), subdivide, apportion, parcel out, allot,partition: The gang-leaders carved up the territory, and thekillings stopped for a while.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. produce or shape (a statue, representation in relief,etc.) by cutting into a hard material (carved a figure out ofrock; carved it in wood).=====+ - =====Tr. a cut patterns, designs,letters, etc. in (hard material). b (foll. by into) form apattern, design, etc., from (carved it into a bust). c (foll.by with) cover or decorate (material) with figures or designscut in it.=====+ =====khắc=====- =====Tr. (absol.) cut (meat etc.) into slices foreating.=====+ =====đục=====- =====Establish (acareer etc.) purposefully (carved out a name for themselves).carve up divide into several pieces; subdivide (territory etc.).carve-up n. sl. a sharing-out, esp. of spoils. carving knifea knife with a long blade, for carving meat. [OE ceorfan cut f.WG]=====+ =====trổ=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[block out]] , [[chip]] , [[chisel]] , [[cleave]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[divide]] , [[engrave]] , [[etch]] , [[fashion]] , [[form]] , [[grave]] , [[hack]] , [[hew]] , [[incise]] , [[indent]] , [[insculpt]] , [[model]] , [[mold]] , [[mould]] , [[pattern]] , [[rough-hew]] , [[sculpt]] , [[shape]] , [[slash]] , [[slice]] , [[stipple]] , [[sunder]] , [[tool]] , [[trim]] , [[whittle]] , [[sever]] , [[slit]] , [[split]] , [[cut]] , [[saw]] , [[sculpture]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=carve carve] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carve carve] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=carve carve] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- block out , chip , chisel , cleave , dissect , dissever , divide , engrave , etch , fashion , form , grave , hack , hew , incise , indent , insculpt , model , mold , mould , pattern , rough-hew , sculpt , shape , slash , slice , stipple , sunder , tool , trim , whittle , sever , slit , split , cut , saw , sculpture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ