-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc ...)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">ɪn'kaʊntә(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">ɪn'kaʊntər</font>'''/=====- |}+ ===hình thái từ===- + *Past + PP: [[encountered]] BrE /ɪn'kaʊntəd/ NAmE /ɪn'kaʊntərd/- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ * Ving:[[encountering]] BrE & NAmE /ɪn'kaʊntərɪŋ/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)==========Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)=====+ =====sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 19: Dòng 17: ::[[our]] [[platoon]] [[encountered]] [[an]] [[enemy]] [[battalion]]::[[our]] [[platoon]] [[encountered]] [[an]] [[enemy]] [[battalion]]::trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch::trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch+ ==Chuyên ngành==- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bắt gặp=====- =====bắt gặp=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====sự va chạm=====- == Kỹ thuật chung==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====sự va chạm=====+ =====noun=====- + :[[appointment]] , [[brush]] , [[concurrence]] , [[confrontation]] , [[interview]] , [[rendezvous]] , [[action]] , [[battle]] , [[bout]] , [[clash]] , [[collision]] , [[combat]] , [[conflict]] , [[contention]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[engagement]] , [[flap ]]* , [[fray]] , [[hassle]] , [[quarrel]] , [[rumpus ]]* , [[run-in ]]* , [[scrap]] , [[set-to ]]* , [[skirmish]] , [[velitation]] , [[violence]] , [[face-off]] , [[run-in]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[alight upon]] , [[bear]] , [[bump into]] , [[chance upon]] , [[close]] , [[come across]] , [[come upon]] , [[confront]] , [[cross the path]] , [[descry]] , [[detect]] , [[espy]] , [[experience]] , [[face]] , [[fall in with]] , [[find]] , [[front]] , [[hit upon]] , [[meet]] , [[meet up with]] , [[rub eyeballs]] , [[run across]] , [[run into]] , [[run smack into]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[turn up]] , [[undergo]] , [[affront]] , [[battle]] , [[clash with]] , [[collide]] , [[combat]] , [[conflict]] , [[contend]] , [[cross swords ]]* , [[do battle]] , [[engage]] , [[grapple]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[accost]] , [[take on]] , [[action]] , [[address]] , [[affray]] , [[assail]] , [[attack]] , [[bout]] , [[brush]] , [[collision]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[engagement]] , [[fight]] , [[oppose]] , [[rendezvous]] , [[skirmish]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Meet,come upon,run into or across,happen upon,chanceupon,hit upon,light upon,stumble upon,Colloq bump into: Sheencountered him again in the supermarket.=====+ =====noun=====- + :[[avoidance]] , [[evasion]] , [[retreat]] , [[surrender]] , [[yielding]]- =====Face,experience,meet with,contend with,be faced with,come into contact with,wrestle with: She encounters such problems every day.=====+ =====verb=====- + :[[avoid]] , [[evade]] , [[retreat]] , [[run away]] , [[let go]] , [[surrender]] , [[yield]]- =====Comeinto conflict with,contend with,assail,cross swords (with),grapple with,engage,joust with,do battle with,confront,clash with,join,meet: The ballad tells how he encountered theblack knightinsingle combat.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Meeting:It was achanceencounter that brought ustogether.=====+ - + - =====Confrontation,brush,quarrel,disagreement,dispute,altercation,engagement,action,battle,fight, clash,conflict,skirmish,contest,competition,duel,contention,struggle,war,Colloq dust-up,scrap,run-in,set-to: My uncletook part in the bloody encounter in the Ardennes.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Meet by chance or unexpectedly.=====+ - + - =====Meet asan adversary.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A meeting by chance.=====+ - + - =====A meeting inconflict.=====+ - + - =====Participation in an encounter group.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=encounter encounter]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=encounter encounter]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=encounter encounter]: Chlorine Online+ Hiện nay
hình thái từ
- Past + PP: encountered BrE /ɪn'kaʊntəd/ NAmE /ɪn'kaʊntərd/
- Ving:encountering BrE & NAmE /ɪn'kaʊntərɪŋ/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , brush , concurrence , confrontation , interview , rendezvous , action , battle , bout , clash , collision , combat , conflict , contention , contest , dispute , engagement , flap * , fray , hassle , quarrel , rumpus * , run-in * , scrap , set-to * , skirmish , velitation , violence , face-off , run-in
verb
- alight upon , bear , bump into , chance upon , close , come across , come upon , confront , cross the path , descry , detect , espy , experience , face , fall in with , find , front , hit upon , meet , meet up with , rub eyeballs , run across , run into , run smack into , suffer , sustain , turn up , undergo , affront , battle , clash with , collide , combat , conflict , contend , cross swords * , do battle , engage , grapple , strive , struggle , accost , take on , action , address , affray , assail , attack , bout , brush , collision , contest , dispute , engagement , fight , oppose , rendezvous , skirmish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ