• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sợ hãi, nỗi kính sợ===== ::to stand in awe of somebody ::kính sợ ai ::to keep [[(hold)]...)
    Hiện nay (02:04, ngày 6 tháng 6 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự sợ hãi, nỗi kính sợ=====
    +
    =====Sự kính nể, kính phục=====
    ::[[to]] [[stand]] [[in]] [[awe]] [[of]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[stand]] [[in]] [[awe]] [[of]] [[somebody]]
    -
    ::kính sợ ai
    +
    ::kính phục ai
    ::[[to]] [[keep]] ([[hold]]) [[somebody]] [[in]] [[awe]]
    ::[[to]] [[keep]] ([[hold]]) [[somebody]] [[in]] [[awe]]
    -
    ::làm cho ai kính sợ
    +
    ::làm cho ai kính nể
    ::[[to]] [[be]] [[struck]] [[with]] [[awe]]
    ::[[to]] [[be]] [[struck]] [[with]] [[awe]]
    -
    ::sợ hãi
    +
    ::kính phục
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Làm sợ hãi, làm kính sợ=====
    +
    =====Làm kính nể, làm kính phục=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. reverential fear or wonder (stand in awe of).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. inspire with awe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Awe-inspiring causing awe or wonder;amazing, magnificent. [ME age f. ON agi f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=awe awe] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=awe awe] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=awe awe] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[admiration]] , [[apprehension]] , [[astonishment]] , [[consternation]] , [[dread]] , [[esteem]] , [[fear]] , [[fright]] , [[horror]] , [[regard]] , [[respect]] , [[reverence]] , [[shock]] , [[stupefaction]] , [[terror]] , [[veneration]] , [[wonder]] , [[wonderment]] , [[worship]] , [[amaze]] , [[amazement]] , [[marvel]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[alarm]] , [[appall]] , [[astonish]] , [[blow away]] , [[cow ]]* , [[daunt]] , [[dazzle]] , [[flabbergast]] , [[frighten]] , [[grandstand]] , [[horrify]] , [[hotdog]] , [[impress]] , [[intimidate]] , [[knock socks off]] , [[overawe]] , [[scare]] , [[showboat]] , [[startle]] , [[strike]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[terrify]] , [[amaze]] , [[astound]] , [[bewilder]] , [[fascinate]] , [[fear]] , [[fright]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[panic]] , [[quivering]] , [[regard]] , [[respect]] , [[terrorize]] , [[trembling]] , [[wonder]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[calmness]] , [[coolness]] , [[expectation]] , [[familiarity]] , [[intimacy]] , [[steadiness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[expect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kính nể, kính phục
    to stand in awe of somebody
    kính phục ai
    to keep (hold) somebody in awe
    làm cho ai kính nể
    to be struck with awe
    kính phục

    Ngoại động từ

    Làm kính nể, làm kính phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X