-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bju:ti</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: ::[[look]] [[at]] [[this]] [[rose]], [[isn't]] [[it]] [[a]] [[beauty]]!::[[look]] [[at]] [[this]] [[rose]], [[isn't]] [[it]] [[a]] [[beauty]]!::nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!::nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[Beauty]] [[is]] [[only]] [[skin]] [[deep]]=====+ =====[[Beauty]] [[dies]] [[and]] [[fades]] [[away]] [[but]] [[ugly]] [[holds]] [[its]] [[own]]=====+ ::cái nết đánh chết cái đẹp- =====Beauty is only skin deep=====+ ===hình thái từ===- + *Adj: [[beautiful]]- =====Nhan sắc chỉ là bề ngoài=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Loveliness, attractiveness, handsomeness, pulchritude:The beauty of the actress took my breath away.=====+ - + - =====Belle, Colloqlooker, knockout, dream, dreamboat, stunner: She was one of thegreat beauties of her day.=====+ - + - =====Attraction, strength, advantage,asset: The beauty of the plan lies in its simplicity.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a a combination of qualities such as shape,colour, etc., that pleases the aesthetic senses, esp. the sight.b a combination of qualities that pleases the intellect or moralsense (the beauty of the argument).=====+ - + - =====Colloq. a an excellentspecimen (what a beauty!). b an attractive feature; anadvantage (that's the beauty of it!).=====+ - + - =====Abeautifulwoman.=====+ - + - =====A small natural or artificial mark such as a mole onthe face, considered to enhance another feature. beautytreatment cosmetic treatment received in a beauty parlour. [MEf. AF beut‚, OF bealt‚, beaut‚, ult. f. L (as BEAU)]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beauty beauty] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adorableness]] , [[allure]] , [[allurement]] , [[artistry]] , [[attraction]] , [[bloom]] , [[charm]] , [[class]] , [[comeliness]] , [[delicacy]] , [[elegance]] , [[exquisiteness]] , [[fairness]] , [[fascination]] , [[glamor]] , [[good looks]] , [[grace]] , [[handsomeness]] , [[loveliness]] , [[polish]] , [[pulchritude]] , [[refinement]] , [[shapeliness]] , [[style]] , [[symmetry]] , [[winsomeness]] , [[adonis]] , [[apollo]] , [[beaut]] , [[charmer]] , [[dream]] , [[dreamboat]] , [[enchanter]] , [[eyeful ]]* , [[good-looker]] , [[head turner]] , [[looker]] , [[ornament ]]* , [[stunner]] , [[venus ]]* , [[vision]] , [[asset]] , [[benefit]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[excellent]] , [[feature]] , [[good thing]] , [[importance]] , [[merit]] , [[value]] , [[worth]] , [[belle]] , [[lovely]] , [[distinction]] , [[excellence]] , [[perfection]] , [[aesthete]] , [[aesthetics]] , [[aphrodite]] , [[beau ideal]] , [[beauteousness]] , [[demigod]] , [[doll]] , [[esthete]] , [[eyeful]] , [[glory]] , [[goddess]] , [[goodliness]] , [[knockout]] , [[magnificence]] , [[phoenix]] , [[radiance]] , [[splendor]] , [[venus]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[homeliness]] , [[offensiveness]] , [[ugliness]] , [[dog]] , [[disadvantage]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adorableness , allure , allurement , artistry , attraction , bloom , charm , class , comeliness , delicacy , elegance , exquisiteness , fairness , fascination , glamor , good looks , grace , handsomeness , loveliness , polish , pulchritude , refinement , shapeliness , style , symmetry , winsomeness , adonis , apollo , beaut , charmer , dream , dreamboat , enchanter , eyeful * , good-looker , head turner , looker , ornament * , stunner , venus * , vision , asset , benefit , blessing , boon , excellent , feature , good thing , importance , merit , value , worth , belle , lovely , distinction , excellence , perfection , aesthete , aesthetics , aphrodite , beau ideal , beauteousness , demigod , doll , esthete , eyeful , glory , goddess , goodliness , knockout , magnificence , phoenix , radiance , splendor , venus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ