-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===(bất qui tắc) ngoại động từ .blessed=== ::'blest ::giáng phúc, ban phúc =====Làm cho may mắn, làm cho ...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng==- ===(bất qui tắc)ngoại động từ.blessed===+ ===ngoại động từ===- ::'[[blest]]+ =====giáng phúc, ban phúc=====- ::giáng phúc, ban phúc+ =====Làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc==========Làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc=====Dòng 27: Dòng 17: ::nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ::nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====Bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền Trung), sức khỏe, coi chừng sức khỏe.=====- ===V.===+ - + - =====Consecrate, hallow, sanctify; extol, glorify, praise,revere, adore: God bless this ship and all who sail in her.Blessthe Lord.=====+ - + - =====Give, make happy or fortunate, endow, favour,furnish, provide, supply, grace:She is blessed with one of themost beautiful soprano voices that I have ever heard.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(past and past part. blessed, poet. blest)1(of apriest etc.)pronounce words, esp. in a religious rite, askingfor divine favour; ask God to look favourably on(bless thishouse).=====+ - + - =====A consecrate (esp. bread and wine). b sanctify bythe sign of the cross.=====+ - + - =====Call (God) holy; adore.=====+ - + - =====Attributeone's good fortune to (an auspicious time,one's fate,etc.);thank (bless the day I met her; bless my stars).=====+ - + - =====(usu. inpassive; often foll. by with) make happy or successful (blessedwith children; they were truly blessed).=====+ - + - =====Euphem. curse; damn(bless the boy!).=====+ - + - =====Anexclamation of endearment, gratitude, etc.=====+ - + - =====An exclamationmade to a person who has just sneezed. I'm (or well, I'm)blessed (or blest) an exclamation of surprise etc. not have apenny to bless oneself with be impoverished. [OE bloedsian,bledsian, bletsian, f. blod blood (hence mark with blood,consecrate): meaning infl.by its use at the conversion of theEnglish to translate L benedicare praise]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ===Hình Thái từ===+ * V_ing: [[blessing]]+ * past: [[blessed]]+ * PP: [[blessed]]/[[blest]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bless bless] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[absolve]] , [[anoint]] , [[baptize]] , [[beatify]] , [[canonize]] , [[commend]] , [[confirm]] , [[consecrate]] , [[cross]] , [[dedicate]] , [[enshrine]] , [[eulogize]] , [[exalt]] , [[extol]] , [[give thanks to]] , [[glorify]] , [[hallow]] , [[honor]] , [[invoke benefits]] , [[invoke happiness]] , [[laud]] , [[magnify]] , [[make holy]] , [[offer]] , [[offer benediction]] , [[ordain]] , [[panegyrize]] , [[praise]] , [[pray for]] , [[pronounce holy]] , [[sacrifice]] , [[sign]] , [[sprinkle]] , [[thank]] , [[celebrate]] , [[endow]] , [[favor]] , [[give]] , [[grace]] , [[provide]] , [[adore]] , [[anele]] , [[approve]] , [[deify]] , [[felicitate]] , [[gesundheit]] , [[grant]] , [[guard]] , [[pray]] , [[preserve]] , [[protect]] , [[sacralize]] , [[sanctify]] , [[venerate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[condemn]] , [[curse]] , [[damn]] , [[deny]] , [[disallow]] , [[disapprove]] , [[refuse]] , [[veto]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absolve , anoint , baptize , beatify , canonize , commend , confirm , consecrate , cross , dedicate , enshrine , eulogize , exalt , extol , give thanks to , glorify , hallow , honor , invoke benefits , invoke happiness , laud , magnify , make holy , offer , offer benediction , ordain , panegyrize , praise , pray for , pronounce holy , sacrifice , sign , sprinkle , thank , celebrate , endow , favor , give , grace , provide , adore , anele , approve , deify , felicitate , gesundheit , grant , guard , pray , preserve , protect , sacralize , sanctify , venerate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ